Bản dịch của từ Figural trong tiếng Việt
Figural

Figural (Adjective)
Nghĩa bóng, không phải nghĩa đen.
Figurative, not literal.
Her figural language in the speech conveyed deeper emotions effectively.
Ngôn ngữ tượng hình của cô trong bài phát biểu đã truyền tải những cảm xúc sâu sắc hơn một cách hiệu quả.
The artist's figural paintings captured the essence of human relationships.
Những bức tranh tượng hình của nghệ sĩ đã nắm bắt được bản chất của mối quan hệ giữa con người với nhau.
Using figural expressions can enhance storytelling in social contexts.
Sử dụng cách diễn đạt hình tượng có thể nâng cao khả năng kể chuyện trong bối cảnh xã hội.
The figural elements in the music added depth to the performance.
Các yếu tố hình tượng trong âm nhạc đã tạo thêm chiều sâu cho màn trình diễn.
Her figural interpretation of the song resonated with the audience.
Cách diễn giải bài hát theo hình tượng của cô ấy đã gây được tiếng vang cho khán giả.
The figural characteristics of the composition were evident in the melody.
Các đặc điểm hình tượng của bố cục được thể hiện rõ trong giai điệu.
(hiếm) liên quan đến hình dáng (con người).
(rare) pertaining to (human) figures.
The figural representation in the painting captured the essence of humanity.
Sự thể hiện hình tượng trong bức tranh đã thể hiện được bản chất của con người.
Her figural analysis of the sculpture highlighted its emotional depth.
Phân tích hình tượng của cô về tác phẩm điêu khắc đã làm nổi bật chiều sâu cảm xúc của nó.
The figural elements in the play reflected the diversity of society.
Các yếu tố hình tượng trong vở kịch phản ánh sự đa dạng của xã hội.
Từ "figural" trong tiếng Anh được hiểu là liên quan đến hình dáng, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc ngữ nghĩa. Nó thường được dùng để chỉ các hình thức biểu đạt hoặc hình ảnh có thể nhận diện, như trong hội họa hoặc điêu khắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "figural" có cách sử dụng tương đồng nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghệ thuật ở Anh. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và tần suất sử dụng hơn là ở ý nghĩa hay hình thức viết.
Từ "figural" bắt nguồn từ tiếng Latin "figuralis", có nghĩa là "thuộc về hình dạng". Trong ngữ cảnh lịch sử, "figural" đã được áp dụng để chỉ những hình thức nghệ thuật hay ý tưởng liên quan đến hình ảnh và biểu tượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và triết học để mô tả các biểu tượng hay hình thức mang tính cách điệu, phản ánh sự kết hợp giữa hình ảnh và ý nghĩa, từ đó thu hút sự chú ý đến cách thức mà hình ảnh truyền đạt nội dung.
Từ "figural" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và triết học, ám chỉ hình thức, hình ảnh hoặc biểu tượng trong tác phẩm sáng tạo. Nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và hình học, mô tả các khía cạnh hình ảnh hoặc cấu trúc không gian trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



