Bản dịch của từ Filefish trong tiếng Việt

Filefish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filefish (Noun)

fˈaɪlfɪʃ
fˈaɪlfɪʃ
01

Một loài cá có gai lưng và vảy thô, có họ hàng với cá cò và xuất hiện ở vùng biển nhiệt đới và đôi khi ôn đới.

A fish with a dorsal spine and rough scales related to the triggerfishes and occurring in tropical and sometimes temperate seas.

Ví dụ

The filefish is often found in warm tropical waters near coral reefs.

Cá filefish thường được tìm thấy ở vùng nước nhiệt đới ấm gần rạn san hô.

Filefish do not thrive in cold waters like the Arctic Ocean.

Cá filefish không phát triển tốt ở vùng nước lạnh như Đại Tây Dương Bắc.

Have you seen a filefish in the aquarium at the science center?

Bạn đã thấy cá filefish trong bể cá tại trung tâm khoa học chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filefish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filefish

Không có idiom phù hợp