Bản dịch của từ Filet mignon trong tiếng Việt
Filet mignon

Filet mignon (Noun)
I ordered filet mignon at the social event last Saturday.
Tôi đã gọi filet mignon tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many guests did not like the filet mignon served at dinner.
Nhiều khách mời không thích filet mignon được phục vụ trong bữa tối.
Is filet mignon a popular choice at social gatherings?
Filet mignon có phải là lựa chọn phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
She ordered a filet mignon for her birthday dinner.
Cô ấy đặt một miếng filet mignon cho bữa tối sinh nhật của mình.
He didn't like the filet mignon because it was too rare.
Anh ấy không thích filet mignon vì nó quá chín.
Filet mignon là một thuật ngữ trong ẩm thực, chỉ phần thịt thăn bò mềm mại và cao cấp, thường được cắt từ phần lưng của con bò. Từ này gốc tiếng Pháp và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi. Filet mignon thường được chế biến bằng cách nướng hoặc áp chảo, và thường được phục vụ trong các nhà hàng sang trọng.
Từ "filet mignon" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "filet" có nghĩa là "miếng thịt lọc" và "mignon" có nghĩa là "dễ thương" hoặc "ngọt ngào". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ phần thịt thăn bò mềm mại và quý giá. Sự kết hợp giữa hai từ này không chỉ phản ánh tính chất của miếng thịt mà còn thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực Pháp, dẫn đến việc "filet mignon" trở thành món ăn sang trọng trong các nhà hàng hiện đại.
"Filet mignon" là một thuật ngữ thường gặp trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong các tài liệu mô tả thực phẩm hoặc trong bối cảnh ẩm thực cao cấp. Ngoài bài thi IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong thực đơn nhà hàng, chương trình dạy nấu ăn và các bài viết về ẩm thực, đặc biệt liên quan đến món ăn sang trọng hoặc đặc sản của thịt bò.