Bản dịch của từ Filial trong tiếng Việt
Filial

Filial (Adjective)
The filial bond between parents and children is strong.
Mối quan hệ hiếu thảo giữa cha mẹ và con cái rất mạnh mẽ.
Some people believe that filial piety is essential in society.
Một số người tin rằng hiếu thảo là cần thiết trong xã hội.
Is filial respect towards elders still valued in modern culture?
Việc tôn trọng hiếu thảo đối với người già vẫn được đánh giá cao trong văn hóa hiện đại?
She displayed filial devotion to her elderly parents.
Cô ấy thể hiện lòng hiếu thảo đối với bố mẹ già.
It's uncommon for teenagers to show filial respect nowadays.
Hiện nay, trẻ teen hiếm khi thể hiện sự tôn trọng cha mẹ.
Filial respect is highly valued in many cultures.
Sự tôn trọng bậc cha mẹ được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.
Some people may not show filial devotion to their parents.
Một số người có thể không thể hiện lòng thành hiếu với cha mẹ.
Is filial duty a significant aspect of family relationships in your country?
Việc làm con hiếu có phải là một khía cạnh quan trọng của mối quan hệ gia đình ở quốc gia của bạn không?
Filial respect is important in many cultures.
Sự tôn trọng cha mẹ là quan trọng trong nhiều văn hóa.
She lacked filial piety towards her parents.
Cô ấy thiếu lòng hiếu thảo với cha mẹ.
Dạng tính từ của Filial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Filial Tập tin | More filial Nhiều tập tin hơn | Most filial Hầu hết các tập tin |
Từ "filial" xuất phát từ tiếng Latinh "filius", nghĩa là con trai. Trong ngữ cảnh văn hóa và tâm lý học, "filial" liên quan đến mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ, thường mang ý nghĩa tôn kính, hiếu thảo và trách nhiệm trong gia đình. Trong tiếng Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, xã hội học và luật pháp để miêu tả các quyền lợi và nghĩa vụ giữa các thế hệ.
Từ "filial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filiālis", có nghĩa là "thuộc về con cái", bắt nguồn từ "filius" (con trai) và "filia" (con gái). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, mang nghĩa thể hiện lòng hiếu thảo và nghĩa vụ của con đối với cha mẹ. Ngày nay, "filial" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội để mô tả các hành vi và trách nhiệm liên quan đến gia đình.
Từ "filial" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ gia đình và bổn phận giữa các thế hệ, tuy nhiên tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS là tương đối thấp. Trong phần Speaking và Writing, "filial" có thể được sử dụng khi bàn về trách nhiệm gia đình, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và đạo đức. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm về giáo dục và hành vi giữa cha mẹ và con cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp