Bản dịch của từ Filial trong tiếng Việt

Filial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filial (Adjective)

fˈɪlil
fˈɪlil
01

Biểu thị con cái của một cây thánh giá.

Denoting the offspring of a cross.

Ví dụ

The filial bond between parents and children is strong.

Mối quan hệ hiếu thảo giữa cha mẹ và con cái rất mạnh mẽ.

Some people believe that filial piety is essential in society.

Một số người tin rằng hiếu thảo là cần thiết trong xã hội.

Is filial respect towards elders still valued in modern culture?

Việc tôn trọng hiếu thảo đối với người già vẫn được đánh giá cao trong văn hóa hiện đại?

She displayed filial devotion to her elderly parents.

Cô ấy thể hiện lòng hiếu thảo đối với bố mẹ già.

It's uncommon for teenagers to show filial respect nowadays.

Hiện nay, trẻ teen hiếm khi thể hiện sự tôn trọng cha mẹ.

02

Liên quan đến hoặc do con trai hoặc con gái.

Relating to or due from a son or daughter.

Ví dụ

Filial respect is highly valued in many cultures.

Sự tôn trọng bậc cha mẹ được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.

Some people may not show filial devotion to their parents.

Một số người có thể không thể hiện lòng thành hiếu với cha mẹ.

Is filial duty a significant aspect of family relationships in your country?

Việc làm con hiếu có phải là một khía cạnh quan trọng của mối quan hệ gia đình ở quốc gia của bạn không?

Filial respect is important in many cultures.

Sự tôn trọng cha mẹ là quan trọng trong nhiều văn hóa.

She lacked filial piety towards her parents.

Cô ấy thiếu lòng hiếu thảo với cha mẹ.

Dạng tính từ của Filial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Filial

Tập tin

More filial

Nhiều tập tin hơn

Most filial

Hầu hết các tập tin

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filial

Không có idiom phù hợp