Bản dịch của từ Filipino trong tiếng Việt

Filipino

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filipino (Noun)

fɪləpˈinoʊ
fɪləpˈinoʊ
01

Là người bản địa hoặc cư dân của philippines.

A native or inhabitant of the philippines.

Ví dụ

Many Filipino immigrants work as caregivers in the United States.

Nhiều người nhập cư người Philippines làm việc như người chăm sóc ở Hoa Kỳ.

Not all Filipinos speak Tagalog as their first language.

Không phải tất cả người Philippines nói tiếng Tagalog là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Are there Filipino communities in your country?

Có cộng đồng người Philippines ở quốc gia của bạn không?

Filipino (Adjective)

fɪləpˈinoʊ
fɪləpˈinoʊ
01

Liên quan đến philippines hoặc con người, ngôn ngữ hoặc văn hóa của nước này.

Relating to the philippines or its people languages or culture.

Ví dụ

Filipino cuisine is known for its delicious flavors and unique ingredients.

Ẩm thực Philippines nổi tiếng với hương vị ngon và nguyên liệu độc đáo.

Some people mistakenly think that Filipino and Thai cultures are similar.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng văn hóa Philippines và Thái Lan giống nhau.

Do you know any Filipino writers who have gained international recognition?

Bạn có biết bất kỳ nhà văn người Philippines nào đã được công nhận quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filipino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filipino

Không có idiom phù hợp