Bản dịch của từ Filled out trong tiếng Việt
Filled out
Filled out (Idiom)
Hoàn thành một quy trình hoặc nhiệm vụ một cách kỹ lưỡng.
To complete a process or task thoroughly.
Many students filled out their applications for college last month.
Nhiều sinh viên đã hoàn thành đơn xin vào đại học tháng trước.
She didn't fill out the survey about social issues.
Cô ấy không hoàn thành khảo sát về các vấn đề xã hội.
Did you fill out the form for the community event?
Bạn đã hoàn thành mẫu đơn cho sự kiện cộng đồng chưa?
Hoàn thành các biểu mẫu hoặc tài liệu bằng cách viết thông tin bắt buộc.
To complete forms or documents by writing in the required information.
I filled out the application form for the community center yesterday.
Tôi đã điền vào mẫu đơn xin việc cho trung tâm cộng đồng hôm qua.
I did not fill out the survey about local services.
Tôi đã không điền vào khảo sát về dịch vụ địa phương.
Did you fill out the registration form for the social event?
Bạn đã điền vào mẫu đăng ký cho sự kiện xã hội chưa?
Cung cấp thông tin hoặc chi tiết cần thiết trong một bối cảnh chính thức.
To provide necessary information or details in a formal context.
Many students filled out the survey for social science research.
Nhiều sinh viên đã điền vào khảo sát cho nghiên cứu khoa học xã hội.
Students did not fill out the forms for the community event.
Sinh viên đã không điền vào các mẫu cho sự kiện cộng đồng.
Did you fill out the application for the social program?
Bạn đã điền vào đơn đăng ký cho chương trình xã hội chưa?
Cụm từ "filled out" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động hoàn thiện một biểu mẫu hoặc tài liệu bằng cách điền vào các thông tin cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "filled out" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "filled in" nhiều hơn trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, cả hai cụm từ này đều mang ý nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và công năng vẫn giữ nguyên.
Từ "filled out" xuất phát từ động từ "fill", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyllan", với gốc Latin là "fallere", mang nghĩa là "lừa dối" hoặc "làm đầy". Từ này từ lâu đã được sử dụng trong các văn cảnh khác nhau liên quan đến việc làm đầy hoặc hoàn thiện một cái gì đó. Hiện tại, "filled out" thường chỉ việc cung cấp thông tin cần thiết trên một mẫu đơn, thể hiện sự hoàn thành và đầy đủ của một quy trình đăng ký hoặc thông tin.
Cụm từ "filled out" được sử dụng với tần suất cao trong phần thi Đọc và Viết của IELTS, thường liên quan đến việc hoàn thành biểu mẫu hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu hoặc báo cáo, nơi yêu cầu người tham gia điền thông tin. Từ này cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như khi điền đơn đăng ký, khảo sát và thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp