Bản dịch của từ Filled out trong tiếng Việt

Filled out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filled out (Idiom)

01

Hoàn thành một quy trình hoặc nhiệm vụ một cách kỹ lưỡng.

To complete a process or task thoroughly.

Ví dụ

Many students filled out their applications for college last month.

Nhiều sinh viên đã hoàn thành đơn xin vào đại học tháng trước.

She didn't fill out the survey about social issues.

Cô ấy không hoàn thành khảo sát về các vấn đề xã hội.

Did you fill out the form for the community event?

Bạn đã hoàn thành mẫu đơn cho sự kiện cộng đồng chưa?

02

Hoàn thành các biểu mẫu hoặc tài liệu bằng cách viết thông tin bắt buộc.

To complete forms or documents by writing in the required information.

Ví dụ

I filled out the application form for the community center yesterday.

Tôi đã điền vào mẫu đơn xin việc cho trung tâm cộng đồng hôm qua.

I did not fill out the survey about local services.

Tôi đã không điền vào khảo sát về dịch vụ địa phương.

Did you fill out the registration form for the social event?

Bạn đã điền vào mẫu đăng ký cho sự kiện xã hội chưa?

03

Cung cấp thông tin hoặc chi tiết cần thiết trong một bối cảnh chính thức.

To provide necessary information or details in a formal context.

Ví dụ

Many students filled out the survey for social science research.

Nhiều sinh viên đã điền vào khảo sát cho nghiên cứu khoa học xã hội.

Students did not fill out the forms for the community event.

Sinh viên đã không điền vào các mẫu cho sự kiện cộng đồng.

Did you fill out the application for the social program?

Bạn đã điền vào đơn đăng ký cho chương trình xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filled out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filled out

Không có idiom phù hợp