Bản dịch của từ Filmy trong tiếng Việt

Filmy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filmy (Adjective)

fˈɪlmi
fˈɪlmi
01

(đặc biệt là vải) mỏng và mờ.

Especially of fabric thin and translucent.

Ví dụ

Her dress was made of a filmy fabric that floated gracefully.

Chiếc váy của cô được làm từ vải mỏng nhẹ bay bổng.

The decorations were not filmy; they were thick and heavy.

Những trang trí không mỏng manh; chúng dày và nặng.

Is the curtain made of a filmy material for more light?

Cái rèm có làm từ chất liệu mỏng manh để nhiều ánh sáng không?

02

Được bao phủ bởi hoặc như thể được phủ một lớp mỏng của cái gì đó.

Covered with or as with a thin layer of something.

Ví dụ

The filmy layer of dust covered the old social studies textbooks.

Lớp bụi mỏng phủ lên sách giáo khoa xã hội cũ.

The report did not have a filmy appearance; it looked very clear.

Báo cáo không có vẻ ngoài mờ đục; nó trông rất rõ ràng.

Is the filmy texture of the fabric suitable for social events?

Liệu kết cấu mỏng manh của vải có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filmy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filmy

Không có idiom phù hợp