Bản dịch của từ Filmy trong tiếng Việt
Filmy

Filmy (Adjective)
(đặc biệt là vải) mỏng và mờ.
Especially of fabric thin and translucent.
Her dress was made of a filmy fabric that floated gracefully.
Chiếc váy của cô được làm từ vải mỏng nhẹ bay bổng.
The decorations were not filmy; they were thick and heavy.
Những trang trí không mỏng manh; chúng dày và nặng.
Is the curtain made of a filmy material for more light?
Cái rèm có làm từ chất liệu mỏng manh để nhiều ánh sáng không?
The filmy layer of dust covered the old social studies textbooks.
Lớp bụi mỏng phủ lên sách giáo khoa xã hội cũ.
The report did not have a filmy appearance; it looked very clear.
Báo cáo không có vẻ ngoài mờ đục; nó trông rất rõ ràng.
Is the filmy texture of the fabric suitable for social events?
Liệu kết cấu mỏng manh của vải có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "filmy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái mỏng manh, mờ ảo hoặc có lớp phủ mỏng như màng phim. Nó thường liên quan đến các đặc điểm của chất lỏng, bề mặt hoặc thậm chí cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh mỹ thuật, "filmy" có thể ám chỉ đến phong cách trình bày hình ảnh hoặc video có cảm giác nhẹ nhàng và mờ ảo, kích thích cảm xúc của người xem.
Từ "filmy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "filum", nghĩa là "sợi" hoặc "sợi chỉ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa, từ việc chỉ đơn thuần mô tả các vật liệu mỏng manh đến việc chỉ tính chất mờ ảo, nhẹ nhàng như trong các bộ phim hay hình ảnh. Hiện nay, "filmy" được sử dụng để chỉ những thứ mỏng nhẹ, có vẻ ngoài trong suốt hoặc thậm chí mơ hồ, phản ánh sự tinh tế và vẻ đẹp nhẹ nhàng.
Từ "filmy" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về điện ảnh, nghệ thuật và cảm nhận cá nhân về phim ảnh. Mặc dù tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh thường gặp như phê bình phim, mô tả cảm xúc đối với một bộ phim đầy cảm xúc hoặc chất thơ. Ngoài ra, "filmy" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thẩm mỹ hoặc kỹ thuật quay phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp