Bản dịch của từ Filter in trong tiếng Việt
Filter in

Filter in (Verb)
Many people filter in slowly during the community meeting at 5 PM.
Nhiều người từ từ vào trong cuộc họp cộng đồng lúc 5 giờ chiều.
Few participants filter in after the event starts at 6 PM.
Rất ít người tham gia vào sau khi sự kiện bắt đầu lúc 6 giờ tối.
Will volunteers filter in throughout the day for the charity event?
Các tình nguyện viên có vào dần trong suốt cả ngày cho sự kiện từ thiện không?
Many social issues filter in during discussions at the community center.
Nhiều vấn đề xã hội được đưa ra trong các cuộc thảo luận tại trung tâm cộng đồng.
Social topics do not filter in easily at formal events.
Các chủ đề xã hội không dễ dàng được đưa ra tại các sự kiện trang trọng.
How do social issues filter in during group conversations?
Các vấn đề xã hội được đưa ra như thế nào trong các cuộc trò chuyện nhóm?
Many young people filter in during community events like the festival.
Nhiều bạn trẻ tham gia vào các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
Not everyone filters in at the beginning of the meeting.
Không phải ai cũng tham gia ngay từ đầu cuộc họp.
Do students filter in quietly during the social gathering?
Có phải sinh viên tham gia một cách im lặng trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



