Bản dịch của từ Final words trong tiếng Việt

Final words

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final words (Noun)

fˈaɪnˌəlwɝdz
fˈaɪnˌəlwɝdz
01

Những từ được nói hoặc viết ở cuối cuốn sách, giai đoạn hoặc câu chuyện.

Words spoken or written at the end of a book period or narrative.

Ví dụ

Her final words in the speech were impactful and memorable.

Lời cuối cùng của cô ấy trong bài phát biểu rất ấn tượng và đáng nhớ.

He couldn't remember the final words of the story he read.

Anh ấy không thể nhớ được những lời cuối cùng của câu chuyện mình đọc.

Were the final words of the presentation clear and concise?

Lời cuối cùng của bài thuyết trình có rõ ràng và súc tích không?

His final words in the interview were heartfelt and sincere.

Lời cuối cùng của anh ấy trong cuộc phỏng vấn rất chân thành và thành ý.

She regretted not saying her final words before he left.

Cô ấy hối hận vì không nói lời cuối cùng trước khi anh ấy rời đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final words

Không có idiom phù hợp