Bản dịch của từ Final words trong tiếng Việt
Final words

Final words (Noun)
Her final words in the speech were impactful and memorable.
Lời cuối cùng của cô ấy trong bài phát biểu rất ấn tượng và đáng nhớ.
He couldn't remember the final words of the story he read.
Anh ấy không thể nhớ được những lời cuối cùng của câu chuyện mình đọc.
Were the final words of the presentation clear and concise?
Lời cuối cùng của bài thuyết trình có rõ ràng và súc tích không?
His final words in the interview were heartfelt and sincere.
Lời cuối cùng của anh ấy trong cuộc phỏng vấn rất chân thành và thành ý.
She regretted not saying her final words before he left.
Cô ấy hối hận vì không nói lời cuối cùng trước khi anh ấy rời đi.
"Final words" là cụm từ chỉ những lời nói cuối cùng của một người, thường mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc di nguyện của họ trước khi ra đi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh, "final words" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, thường thấy trong văn học, điện ảnh hoặc trong các tình huống cảm động, như lời trăn trối.
Từ "final" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finalis", có nghĩa là "thuộc về cuối cùng". Cụm từ này phát triển từ gốc "finis", nghĩa là "cuối". Trong ngữ cảnh hiện đại, "final" thường được sử dụng để chỉ những điều quyết định hoặc kết thúc một chu trình. Sự chuyển biến này phản ánh sự nhấn mạnh về tính chất không thể thay đổi của những kết quả hoặc quyết định cuối cùng, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "final words" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kết thúc hoặc lời nói cuối cùng trước khi kết thúc một chủ đề hay sự kiện nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu dưới dạng cụm từ trong phần viết và nói. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "final words" thường được dùng trong các bài phát biểu, cuộc họp hay tiễn biệt, thể hiện sự tổng kết hoặc lời chào tạm biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp