Bản dịch của từ Financial broker trong tiếng Việt

Financial broker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial broker (Noun)

fənˈænʃəl bɹˈoʊkɚ
fənˈænʃəl bɹˈoʊkɚ
01

Người thay mặt khách hàng mua bán chứng khoán tài chính.

A person who buys and sells financial securities on behalf of clients.

Ví dụ

A financial broker helped Maria invest in stocks last year.

Một nhà môi giới tài chính đã giúp Maria đầu tư vào cổ phiếu năm ngoái.

John is not a financial broker; he works in real estate.

John không phải là một nhà môi giới tài chính; anh ấy làm trong bất động sản.

Is a financial broker necessary for managing personal investments?

Có cần một nhà môi giới tài chính để quản lý đầu tư cá nhân không?

02

Một cá nhân cung cấp lời khuyên và dịch vụ tài chính cho khách hàng.

An individual who provides financial advice and services to clients.

Ví dụ

Maria is a skilled financial broker who helps clients invest wisely.

Maria là một môi giới tài chính giỏi giúp khách hàng đầu tư khôn ngoan.

John is not a financial broker; he works in real estate instead.

John không phải là môi giới tài chính; anh ấy làm việc trong bất động sản.

Is Lisa a financial broker or does she work in banking?

Lisa có phải là một môi giới tài chính hay cô ấy làm việc trong ngân hàng?

03

Là trung gian chuyên nghiệp giữa người mua và người bán trên thị trường tài chính.

A professional intermediary between buyers and sellers in financial markets.

Ví dụ

John works as a financial broker in New York City.

John làm việc như một môi giới tài chính ở New York.

Many people do not trust financial brokers after the 2008 crisis.

Nhiều người không tin tưởng các môi giới tài chính sau khủng hoảng 2008.

Is a financial broker necessary for investing in stocks?

Có cần một môi giới tài chính để đầu tư vào cổ phiếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial broker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial broker

Không có idiom phù hợp