Bản dịch của từ Financial broker trong tiếng Việt
Financial broker

Financial broker (Noun)
A financial broker helped Maria invest in stocks last year.
Một nhà môi giới tài chính đã giúp Maria đầu tư vào cổ phiếu năm ngoái.
John is not a financial broker; he works in real estate.
John không phải là một nhà môi giới tài chính; anh ấy làm trong bất động sản.
Is a financial broker necessary for managing personal investments?
Có cần một nhà môi giới tài chính để quản lý đầu tư cá nhân không?
Một cá nhân cung cấp lời khuyên và dịch vụ tài chính cho khách hàng.
An individual who provides financial advice and services to clients.
Maria is a skilled financial broker who helps clients invest wisely.
Maria là một môi giới tài chính giỏi giúp khách hàng đầu tư khôn ngoan.
John is not a financial broker; he works in real estate instead.
John không phải là môi giới tài chính; anh ấy làm việc trong bất động sản.
Is Lisa a financial broker or does she work in banking?
Lisa có phải là một môi giới tài chính hay cô ấy làm việc trong ngân hàng?
Là trung gian chuyên nghiệp giữa người mua và người bán trên thị trường tài chính.
A professional intermediary between buyers and sellers in financial markets.
John works as a financial broker in New York City.
John làm việc như một môi giới tài chính ở New York.
Many people do not trust financial brokers after the 2008 crisis.
Nhiều người không tin tưởng các môi giới tài chính sau khủng hoảng 2008.
Is a financial broker necessary for investing in stocks?
Có cần một môi giới tài chính để đầu tư vào cổ phiếu không?
"Financial broker" là thuật ngữ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ trung gian trong giao dịch tài chính, như chứng khoán, hàng hóa hoặc ngoại hối. Tại Anh, có thể gặp thuật ngữ "financial adviser" với một ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc tư vấn tài chính cho khách hàng. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể biểu hiện qua ngữ cảnh pháp lý và quy định mà mỗi loại hình phải tuân thủ trong từng quốc gia.
Từ "broker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "broccus", có nghĩa là người trung gian hoặc người mô giới. Thuật ngữ này đã được vận dụng từ thời Trung cổ để chỉ những người làm dịch vụ trung gian trong giao dịch thương mại. Từ "financial" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "financier", xuất hiện vào thế kỷ 17, dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến tài chính. Hai thành phần này kết hợp để mô tả những người làm trung gian trong các giao dịch tài chính, phản ánh chức năng và vai trò quan trọng của họ trong thị trường tài chính hiện đại.
Thuật ngữ "financial broker" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài đọc và nghe, nơi thí sinh phải xử lý thông tin liên quan đến tài chính và đầu tư. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành tài chính cao do vai trò quan trọng của các nhà môi giới tài chính trong các giao dịch tài chính, chứng khoán và đầu tư. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư cá nhân, thị trường chứng khoán và dịch vụ tài chính.