Bản dịch của từ Financial expert trong tiếng Việt
Financial expert

Financial expert (Noun)
Là người có kỹ năng hoặc am hiểu về lĩnh vực tài chính, kinh tế.
A person who is skilled or knowledgeable in the field of finance and economics.
John is a financial expert who advises companies on investment strategies.
John là một chuyên gia tài chính tư vấn cho các công ty về chiến lược đầu tư.
She is not a financial expert, so she seeks help with budgeting.
Cô ấy không phải là một chuyên gia tài chính, vì vậy cô ấy tìm sự trợ giúp về ngân sách.
Do you think hiring a financial expert is necessary for business success?
Bạn có nghĩ rằng việc thuê một chuyên gia tài chính là cần thiết cho sự thành công kinh doanh không?
She consulted a financial expert for advice on managing her investments.
Cô ấy đã tham vấn một chuyên gia tài chính để được tư vấn về cách quản lý đầu tư của mình.
He didn't trust the financial expert's recommendations for improving his credit score.
Anh ấy không tin tưởng vào các khuyến nghị của chuyên gia tài chính để cải thiện điểm tín dụng của mình.
Financial expert (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của tài chính hoặc tài chính.
Relating to or characteristic of finance or finances.
She consulted a financial expert for advice on managing her budget.
Cô ấy tư vấn với một chuyên gia tài chính về cách quản lý ngân sách của mình.
He avoided seeking help from a financial expert and made poor decisions.
Anh ấy tránh tìm sự giúp đỡ từ một chuyên gia tài chính và đưa ra các quyết định tồi tệ.
Did the financial expert provide valuable insights into the market trends?
Liệu chuyên gia tài chính có cung cấp thông tin cần thiết về xu hướng thị trường không?
John is a financial expert in budgeting and investments.
John là một chuyên gia tài chính về ngân sách và đầu tư.
She is not a financial expert, so she seeks advice.
Cô ấy không phải là chuyên gia tài chính, vì vậy cô ấy tìm kiếm lời khuyên.
Chuyên gia tài chính là người có kiến thức sâu rộng và hiểu biết về các vấn đề liên quan đến tài chính, đầu tư, ngân hàng và kinh tế. Họ thường cung cấp tư vấn cho cá nhân hoặc tổ chức về cách quản lý tài chính, phân tích rủi ro và tối ưu hóa danh mục đầu tư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh và quy định pháp lý tại từng quốc gia.
Từ "financial" phát triển từ gốc Latin "financia", có nghĩa là "thu nhập" hoặc "tài sản". Nó được rút ra từ "finis", biểu thị ý nghĩa kết thúc hoặc hoàn thành. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến kinh tế và tiền tệ. "Expert" có nguồn gốc từ Latin "expertus", nghĩa là "đã trải qua", nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc. Do đó, "financial expert" chỉ những người có kiến thức chuyên sâu về tài chính và quản lý tài sản.
Cụm từ "financial expert" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính và đầu tư được khảo sát. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này cũng phổ biến khi thảo luận về các vấn đề tài chính cá nhân hoặc khi phân tích thị trường. Ngoài ra, "financial expert" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như hội thảo, báo cáo tài chính và tư vấn đầu tư, phản ánh vai trò quan trọng của những người có chuyên môn trong việc đưa ra chiến lược tài chính hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp