Bản dịch của từ Financial expert trong tiếng Việt

Financial expert

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial expert (Noun)

fɪˈnæn.ʃə.lɛk.spɚt
fɪˈnæn.ʃə.lɛk.spɚt
01

Là người có kỹ năng hoặc am hiểu về lĩnh vực tài chính, kinh tế.

A person who is skilled or knowledgeable in the field of finance and economics.

Ví dụ

John is a financial expert who advises companies on investment strategies.

John là một chuyên gia tài chính tư vấn cho các công ty về chiến lược đầu tư.

She is not a financial expert, so she seeks help with budgeting.

Cô ấy không phải là một chuyên gia tài chính, vì vậy cô ấy tìm sự trợ giúp về ngân sách.

Do you think hiring a financial expert is necessary for business success?

Bạn có nghĩ rằng việc thuê một chuyên gia tài chính là cần thiết cho sự thành công kinh doanh không?

She consulted a financial expert for advice on managing her investments.

Cô ấy đã tham vấn một chuyên gia tài chính để được tư vấn về cách quản lý đầu tư của mình.

He didn't trust the financial expert's recommendations for improving his credit score.

Anh ấy không tin tưởng vào các khuyến nghị của chuyên gia tài chính để cải thiện điểm tín dụng của mình.

Financial expert (Adjective)

fənˈænʃəl ˈɛkspɚt
fənˈænʃəl ˈɛkspɚt
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của tài chính hoặc tài chính.

Relating to or characteristic of finance or finances.

Ví dụ

She consulted a financial expert for advice on managing her budget.

Cô ấy tư vấn với một chuyên gia tài chính về cách quản lý ngân sách của mình.

He avoided seeking help from a financial expert and made poor decisions.

Anh ấy tránh tìm sự giúp đỡ từ một chuyên gia tài chính và đưa ra các quyết định tồi tệ.

Did the financial expert provide valuable insights into the market trends?

Liệu chuyên gia tài chính có cung cấp thông tin cần thiết về xu hướng thị trường không?

John is a financial expert in budgeting and investments.

John là một chuyên gia tài chính về ngân sách và đầu tư.

She is not a financial expert, so she seeks advice.

Cô ấy không phải là chuyên gia tài chính, vì vậy cô ấy tìm kiếm lời khuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial expert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial expert

Không có idiom phù hợp