Bản dịch của từ Financial market trong tiếng Việt
Financial market
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Financial market (Noun)
Một thị trường nơi các tài sản tài chính được giao dịch.
A marketplace where financial assets are traded.
Một sự sắp xếp thông qua đó người mua và người bán có thể trao đổi các công cụ tài chính.
An arrangement through which buyers and sellers can exchange financial instruments.
Thị trường tài chính là hệ thống nơi diễn ra các giao dịch mua bán tài sản tài chính, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các công cụ phái sinh. Thị trường này có vai trò quan trọng trong việc định giá tài sản, cung cấp thanh khoản, và tạo điều kiện cho việc huy động vốn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan có thể khác nhau, chẳng hạn như “stock market” (thị trường chứng khoán) ở Mỹ và “equity market” (thị trường cổ phiếu) ở Anh.