Bản dịch của từ Financial market trong tiếng Việt

Financial market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial market (Noun)

fənˈænʃəl mˈɑɹkət
fənˈænʃəl mˈɑɹkət
01

Một thị trường nơi các tài sản tài chính được giao dịch.

A marketplace where financial assets are traded.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự sắp xếp thông qua đó người mua và người bán có thể trao đổi các công cụ tài chính.

An arrangement through which buyers and sellers can exchange financial instruments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống cho phép chuyển tiền từ người tiết kiệm sang người vay.

A system that enables the transfer of money from savers to borrowers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial market

Không có idiom phù hợp