Bản dịch của từ Financial ombudsman service trong tiếng Việt
Financial ombudsman service
Noun [U/C]

Financial ombudsman service (Noun)
fənˈænʃəl ˈɑmbədzmən sɝˈvəs
fənˈænʃəl ˈɑmbədzmən sɝˈvəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cơ quan độc lập được thành lập để cung cấp giải pháp cho các khiếu nại trong lĩnh vực tài chính.
An independent authority established to provide a resolution for complaints in the financial sector.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tổ chức cung cấp dịch vụ hòa giải và trọng tài cho các tranh chấp tài chính.
An organization that offers mediation and arbitration services for financial disputes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Financial ombudsman service
Không có idiom phù hợp