Bản dịch của từ Financial ombudsman service trong tiếng Việt

Financial ombudsman service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial ombudsman service (Noun)

fənˈænʃəl ˈɑmbədzmən sɝˈvəs
fənˈænʃəl ˈɑmbədzmən sɝˈvəs
01

Một dịch vụ ở vương quốc anh giúp giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng và các tổ chức tài chính.

A service in the uk that helps resolve disputes between consumers and financial institutions.

Ví dụ

The financial ombudsman service resolved my dispute with a bank quickly.

Dịch vụ người đại diện tài chính đã giải quyết tranh chấp của tôi với ngân hàng nhanh chóng.

The financial ombudsman service does not charge consumers for its help.

Dịch vụ người đại diện tài chính không tính phí cho người tiêu dùng khi giúp đỡ.

How does the financial ombudsman service help consumers in disputes?

Dịch vụ người đại diện tài chính giúp người tiêu dùng trong tranh chấp như thế nào?

02

Một cơ quan độc lập được thành lập để cung cấp giải pháp cho các khiếu nại trong lĩnh vực tài chính.

An independent authority established to provide a resolution for complaints in the financial sector.

Ví dụ

The financial ombudsman service helps resolve many consumer complaints effectively.

Dịch vụ người hòa giải tài chính giúp giải quyết nhiều khiếu nại của người tiêu dùng.

The financial ombudsman service does not handle complaints about non-financial issues.

Dịch vụ người hòa giải tài chính không xử lý khiếu nại về vấn đề phi tài chính.

Does the financial ombudsman service cover all financial institutions in the country?

Dịch vụ người hòa giải tài chính có bao gồm tất cả các tổ chức tài chính trong nước không?

03

Một tổ chức cung cấp dịch vụ hòa giải và trọng tài cho các tranh chấp tài chính.

An organization that offers mediation and arbitration services for financial disputes.

Ví dụ

The financial ombudsman service helped resolve my banking dispute quickly.

Dịch vụ trọng tài tài chính đã giúp giải quyết tranh chấp ngân hàng của tôi nhanh chóng.

The financial ombudsman service does not handle complaints about insurance companies.

Dịch vụ trọng tài tài chính không xử lý khiếu nại về công ty bảo hiểm.

Does the financial ombudsman service cover all types of financial disputes?

Dịch vụ trọng tài tài chính có bao gồm tất cả các loại tranh chấp tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial ombudsman service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial ombudsman service

Không có idiom phù hợp