Bản dịch của từ Financial ombudsman service trong tiếng Việt

Financial ombudsman service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial ombudsman service (Noun)

fənˈænʃəl ˈɑmbədzmən sɝˈvəs
fənˈænʃəl ˈɑmbədzmən sɝˈvəs
01

Một dịch vụ ở vương quốc anh giúp giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng và các tổ chức tài chính.

A service in the uk that helps resolve disputes between consumers and financial institutions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ quan độc lập được thành lập để cung cấp giải pháp cho các khiếu nại trong lĩnh vực tài chính.

An independent authority established to provide a resolution for complaints in the financial sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổ chức cung cấp dịch vụ hòa giải và trọng tài cho các tranh chấp tài chính.

An organization that offers mediation and arbitration services for financial disputes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial ombudsman service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial ombudsman service

Không có idiom phù hợp