Bản dịch của từ Financial resources trong tiếng Việt
Financial resources

Financial resources (Noun Uncountable)
The organization lacks financial resources to support the community project.
Tổ chức thiếu nguồn lực tài chính để hỗ trợ dự án cộng đồng.
Donations from local businesses play a crucial role in providing financial resources.
Sự đóng góp từ các doanh nghiệp địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lực tài chính.
The government allocated more financial resources to improve social services.
Chính phủ đã phân bổ thêm nguồn lực tài chính để cải thiện các dịch vụ xã hội.
Tài nguyên tài chính là khái niệm chỉ các nguồn lực về tiền tệ và tài sản có thể được sử dụng để đầu tư, chi phí hoặc phục vụ cho các hoạt động kinh doanh. Tài nguyên này bao gồm tiền mặt, khoản vay, tài sản đầu tư và thu nhập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ điệu phụ thuộc vào phương ngữ.
Từ "financial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "financia", có nghĩa là "thuộc về tài chính hay của cải". "Financia" được bắt nguồn từ động từ "finire", nghĩa là "kết thúc", chỉ hành động hoàn tất việc thanh toán hay quản lý tài sản. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen liên quan đến sự kết thúc tài chính sang nghĩa hiện tại là cách thức quản lý và phân bổ nguồn lực tiền tệ, phản ánh tầm quan trọng của các yếu tố tài chính trong nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "financial resources" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về kinh tế, quản lý tài chính hoặc công đoàn. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu kinh tế, quản lý dự án và hoạch định ngân sách, nhằm đề cập đến nguồn lực tài chính cần thiết để thực hiện các hoạt động hoặc dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



