Bản dịch của từ Find fault trong tiếng Việt
Find fault

Find fault (Verb)
Many people find fault with social media's impact on society.
Nhiều người chỉ trích tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Critics do not find fault with the new community programs.
Các nhà phê bình không chỉ trích các chương trình cộng đồng mới.
Why do you find fault with the local charity events?
Tại sao bạn lại chỉ trích các sự kiện từ thiện địa phương?
He always finds fault with his coworkers' work.
Anh ấy luôn tìm lỗi trong công việc của đồng nghiệp.
She never finds fault in her friends' behavior.
Cô ấy không bao giờ tìm lỗi trong cách cư xử của bạn bè.
Find fault (Idiom)
Many people find fault with the government’s handling of social issues.
Nhiều người chỉ trích cách chính phủ xử lý các vấn đề xã hội.
She does not find fault in her friends during tough times.
Cô ấy không chỉ trích bạn bè trong những lúc khó khăn.
Why do critics always find fault with new social policies?
Tại sao các nhà phê bình luôn chỉ trích các chính sách xã hội mới?
She always finds fault with her classmates' work.
Cô ấy luôn tìm lỗi trong công việc của bạn cùng lớp.
He never finds fault in his own actions.
Anh ấy không bao giờ tìm lỗi trong hành động của mình.
Cụm từ "find fault" được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc phát hiện nhược điểm của ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, đánh giá không công bằng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "find fault" có cách sử dụng và ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng cụm từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hoá và ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "find fault" xuất phát từ động từ "find" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "findan", mang nghĩa tìm kiếm. Kết hợp với danh từ "fault", từ này xuất phát từ tiếng Latin "fallere", nghĩa là lừa dối. Trong bối cảnh hiện tại, "find fault" diễn tả hành động chỉ trích hoặc phát hiện lỗi lầm trong công việc hoặc hành vi của người khác, phản ánh một xu hướng tiêu cực trong giao tiếp xã hội và đánh giá.
Cụm từ "find fault" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc phê bình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đánh giá, phản biện hay trong các cuộc đối thoại về hành vi và quyết định của cá nhân hoặc nhóm. Nó mang tính chỉ trích và phản ánh thái độ của người nói đối với một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp