Bản dịch của từ Fine fingered trong tiếng Việt
Fine fingered

Fine fingered (Adjective)
She was known for her fine-fingered piano playing.
Cô ấy nổi tiếng với việc chơi đàn piano tay mảnh.
The fine-fingered artist delicately painted intricate patterns.
Nghệ sĩ tay mảnh vẽ những họa tiết phức tạp một cách tinh tế.
His fine-fingered craftsmanship was admired by many in the community.
Sự khéo léo của anh ta trong nghề thủ công tay mảnh được nhiều người trong cộng đồng ngưỡng mộ.
She is a fine-fingered artist, creating intricate designs effortlessly.
Cô ấy là một nghệ sĩ tay khéo, tạo ra những mẫu thiết kế tinh xảo một cách dễ dàng.
The fine-fingered seamstress sewed the delicate lace with precision.
Người thợ may tay khéo đã may ren tinh tế với sự chính xác.
His fine-fingered craftsmanship in woodworking impressed everyone in the community.
Sự khéo léo của ông trong ngành chế biến gỗ đã gây ấn tượng cho mọi người trong cộng đồng.
The fine-fingered pianist impressed the audience with her dexterity.
Nghệ sĩ piano tay nhanh gọn gàng ấn tượng khán giả bằng sự khéo léo.
The fine-fingered artist delicately painted intricate designs on the canvas.
Nghệ sĩ tay khéo léo vẽ những mẫu thiết kế tinh xảo trên bức tranh.
The fine-fingered surgeon skillfully performed the delicate operation with precision.
Bác sĩ tay khéo léo thực hiện phẫu thuật tinh tế với sự chính xác.
"Fine fingered" là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả một người có sự khéo léo và tinh tế trong việc sử dụng ngón tay, đặc biệt trong các hoạt động chính xác như nhạc cụ, nghệ thuật hoặc thủ công. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "fine-fingered" có thể được sử dụng để chỉ đến những kỹ năng đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc nghề nghiệp yêu cầu sự tỉ mỉ và chú ý đến chi tiết.
Từ "fine fingered" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hai từ "fine" và "finger". Từ "fine" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "fīnus", có nghĩa là tinh tế, mảnh mai; trong khi "finger" đến từ tiếng Old English "finger", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Cụm từ này diễn tả sự khéo léo, tinh tế trong việc sử dụng ngón tay, phản ánh khả năng thực hiện các nhiệm vụ tỉ mỉ, thường được áp dụng trong nghệ thuật hoặc thủ công.
Thuật ngữ "fine fingered" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chủ đề nghệ thuật hoặc thủ công, từ này có thể được sử dụng để chỉ khả năng khéo léo hoặc sự tinh tế của bàn tay khi thực hiện các công việc tỉ mỉ. Bên cạnh đó, trong các cuộc thảo luận về kỹ năng, "fine fingered" cũng thường được đề cập để mô tả những người có năng lực cao trong nghệ thuật hay kỹ thuật thủ công.