Bản dịch của từ Fine fingered trong tiếng Việt

Fine fingered

Adjective

Fine fingered (Adjective)

fˈaɪnfˌɪnɚd
fˈaɪnfˌɪnɚd
01

Có những ngón tay thon thả hoặc thanh tú

Having slender or delicate fingers

Ví dụ

She was known for her fine-fingered piano playing.

Cô ấy nổi tiếng với việc chơi đàn piano tay mảnh.

The fine-fingered artist delicately painted intricate patterns.

Nghệ sĩ tay mảnh vẽ những họa tiết phức tạp một cách tinh tế.

02

Thành thạo các công việc thủ công tinh tế

Adept at delicate manual tasks

Ví dụ

She is a fine-fingered artist, creating intricate designs effortlessly.

Cô ấy là một nghệ sĩ tay khéo, tạo ra những mẫu thiết kế tinh xảo một cách dễ dàng.

The fine-fingered seamstress sewed the delicate lace with precision.

Người thợ may tay khéo đã may ren tinh tế với sự chính xác.

03

Có ngón tay nhanh nhẹn hoặc khéo léo

Having agile or skillful fingers

Ví dụ

The fine-fingered pianist impressed the audience with her dexterity.

Nghệ sĩ piano tay nhanh gọn gàng ấn tượng khán giả bằng sự khéo léo.

The fine-fingered artist delicately painted intricate designs on the canvas.

Nghệ sĩ tay khéo léo vẽ những mẫu thiết kế tinh xảo trên bức tranh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine fingered

Không có idiom phù hợp