Bản dịch của từ Adept trong tiếng Việt
Adept
Adept (Adjective)
Rất có tay nghề hoặc thành thạo một cái gì đó.
Very skilled or proficient at something.
She was adept at socializing with new people effortlessly.
Cô ấy rất thành thạo trong việc giao tiếp với những người mới một cách dễ dàng.
The adept organizer planned a successful charity event.
Người tổ chức lão luyện đã lên kế hoạch cho một sự kiện từ thiện thành công.
He is an adept communicator in social situations.
Anh ấy là một người giao tiếp lão luyện trong các tình huống xã hội.
Dạng tính từ của Adept (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adept Adept | More adept Chuyên nghiệp hơn | Most adept Thông thạo nhất |
Kết hợp từ của Adept (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly adept Tương đối thành thạo | She is fairly adept at socializing with new people. Cô ấy khá thành thạo trong việc giao tiếp với người mới. |
Especially adept Đặc biệt thành thạo | She is especially adept at organizing charity events. Cô ấy rất giỏi trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Technically adept Kỹ thuật thành thạo | She is technically adept at using social media platforms. Cô ấy giỏi kỹ thuật khi sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội. |
Extremely adept Rất tài năng | She is extremely adept at networking in social settings. Cô ấy rất tài giỏi trong việc mạng lưới ở các cài đặt xã hội. |
Equally adept Cũng giỏi | She is equally adept at dancing and singing. Cô ấy cũng giỏi nhảy múa và hát. |
Adept (Noun)
Người có kỹ năng hoặc thành thạo về việc gì đó.
A person who is skilled or proficient at something.
She is an adept at social media marketing.
Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực tiếp thị trên mạng xã hội.
The adept organized a successful charity event.
Người chuyên nghiệp đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.
The company hired an adept in public relations.
Công ty đã thuê một chuyên gia về quan hệ công chúng.
Họ từ
Từ "adept" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ khả năng thành thạo, linh hoạt trong một kỹ năng hoặc lĩnh vực nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "adept" có cùng ý nghĩa, thường được dùng trong ngữ cảnh khen ngợi khả năng chuyên môn. Tuy nhiên, trong văn viết, "adept" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu học thuật, trong khi trong giao tiếp thường ngày, các từ đồng nghĩa như "skilled" hoặc "proficient" có thể được ưa chuộng hơn để diễn đạt ý tương tự.
Từ "adept" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adeptus", mang nghĩa là "đạt được" hoặc "giành được". Từ này xuất phát từ gốc động từ "adipisci", có nghĩa là "đạt tới". Ban đầu, "adept" được sử dụng để chỉ những người đạt được kỹ năng qua sự rèn luyện và kinh nghiệm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có năng lực và thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự thành công trong việc thu thập và áp dụng kiến thức.
Từ "adept" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường phải mô tả kỹ năng hoặc năng lực của bản thân. Trong bối cảnh khác, "adept" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kỹ thuật và nghệ thuật để chỉ những người có kỹ năng thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thể hiện sự chuyên môn và tinh vi trong khả năng thực hiện nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp