Bản dịch của từ Fine points trong tiếng Việt

Fine points

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine points (Noun)

fˈaɪn pˈɔɪnts
fˈaɪn pˈɔɪnts
01

Những chi tiết nhỏ hoặc sự thật về điều gì đó mà không phải ai cũng biết hoặc cân nhắc.

The small details or facts about something that not everyone knows or considers.

Ví dụ

The fine points of social etiquette are often overlooked by many people.

Các điểm tinh tế của quy tắc xã hội thường bị nhiều người bỏ qua.

Not everyone understands the fine points of effective communication in society.

Không phải ai cũng hiểu các điểm tinh tế của giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

Do you know the fine points of cultural differences in social interactions?

Bạn có biết các điểm tinh tế của sự khác biệt văn hóa trong tương tác xã hội không?

Fine points (Verb)

fˈaɪn pˈɔɪnts
fˈaɪn pˈɔɪnts
01

Để thảo luận, nghiên cứu, hoặc hiểu một cái gì đó một cách chi tiết.

To discuss study or understand something in detail.

Ví dụ

We need to fine point the social issues in our research paper.

Chúng ta cần thảo luận chi tiết về các vấn đề xã hội trong bài nghiên cứu.

They do not fine point the effects of poverty on education.

Họ không thảo luận chi tiết về tác động của nghèo đói đến giáo dục.

Can we fine point the benefits of community service for social change?

Chúng ta có thể thảo luận chi tiết về lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fine points/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine points

Không có idiom phù hợp