Bản dịch của từ Finery trong tiếng Việt
Finery

Finery (Noun)
Quần áo hoặc đồ trang trí đắt tiền hoặc phô trương.
Expensive or ostentatious clothes or decoration.
She wore her finest finery to the royal ball.
Cô ấy mặc bộ trang phục đắt tiền nhất của mình đến bữa tiệc hoàng gia.
The event called for elegant finery and formal attire.
Sự kiện yêu cầu trang phục lịch lãm và trang phục trang trọng.
The wealthy socialite flaunted her finery at the charity gala.
Người phụ nữ giàu có khoe sự lộng lẫy của mình tại buổi gala từ thiện.
The village blacksmith used a finery to convert pig iron.
Thợ rèn làng sử dụng lò luyện để chuyển đổi sắt lò.
The finery process was crucial in producing quality wrought iron.
Quá trình lò luyện rất quan trọng trong việc sản xuất sắt lò chất lượng.
The invention of the finery revolutionized iron production techniques.
Sự phát minh của lò luyện đã cách mạng hóa các kỹ thuật sản xuất sắt.
"Finery" là danh từ chỉ những trang phục hoặc phụ kiện đẹp, sang trọng, thường được mặc trong các dịp đặc biệt hay sự kiện trang trọng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "finery" thường xuất hiện trong văn viết hoặc mô tả về các sự kiện lịch sử và văn hóa, nhấn mạnh sự tinh tế và giá trị thẩm mỹ của trang phục.
Từ "finery" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "fin", có nguồn gốc từ Latinh "finis", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "mục đích". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những đồ vật có giá trị, tinh tế, thể hiện sự hoàn thiện trong nghệ thuật chế tác. Qua thời gian, ý nghĩa của "finery" đã mở rộng để chỉ những trang sức, trang phục hoặc đồ vật đẹp đẽ, thể hiện sự quý phái và sang trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "finery" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh của thời trang hoặc sự trang trọng. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến văn hóa hoặc phong cách sống, đặc biệt ở các diễn đạt mô tả sự lấp lánh hoặc thanh tao. "Finery" thường được áp dụng trong các tình huống miêu tả trang phục cao cấp trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện quan trọng, thể hiện sự chú trọng đến diện mạo và uy nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp