Bản dịch của từ Finery trong tiếng Việt

Finery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finery (Noun)

fˈɑɪnɚi
fˈɑɪnəɹi
01

Quần áo hoặc đồ trang trí đắt tiền hoặc phô trương.

Expensive or ostentatious clothes or decoration.

Ví dụ

She wore her finest finery to the royal ball.

Cô ấy mặc bộ trang phục đắt tiền nhất của mình đến bữa tiệc hoàng gia.

The event called for elegant finery and formal attire.

Sự kiện yêu cầu trang phục lịch lãm và trang phục trang trọng.

The wealthy socialite flaunted her finery at the charity gala.

Người phụ nữ giàu có khoe sự lộng lẫy của mình tại buổi gala từ thiện.

02

Một lò sưởi nơi gang được chuyển thành sắt rèn.

A hearth where pig iron was converted into wrought iron.

Ví dụ

The village blacksmith used a finery to convert pig iron.

Thợ rèn làng sử dụng lò luyện để chuyển đổi sắt lò.

The finery process was crucial in producing quality wrought iron.

Quá trình lò luyện rất quan trọng trong việc sản xuất sắt lò chất lượng.

The invention of the finery revolutionized iron production techniques.

Sự phát minh của lò luyện đã cách mạng hóa các kỹ thuật sản xuất sắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finery

Không có idiom phù hợp