Bản dịch của từ Fingering trong tiếng Việt
Fingering

Fingering (Noun)
She showcased her fingering skills on the piano at the recital.
Cô ấy trình diễn kỹ năng chơi đàn piano bằng cách bấm ngón tay tại buổi biểu diễn.
The guitarist's precise fingering produced beautiful melodies during the concert.
Kỹ thuật bấm chuẩn xác của người chơi guitar tạo ra giai điệu đẹp trong buổi hòa nhạc.
He practiced his fingering technique diligently to improve his guitar playing.
Anh ta luyện kỹ thuật bấm của mình cần cù để cải thiện kỹ năng chơi guitar.
Họ từ
Fingering là một thuật ngữ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường chỉ hành động sử dụng ngón tay để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ như trong âm nhạc hoặc trong một số ngữ cảnh sinh lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, nó thường liên quan đến nghệ thuật âm nhạc, trong khi ở Mỹ, nó có thể được hiểu theo cả nghĩa tường minh và ngữ nghĩa hơn. Tùy thuộc vào bối cảnh, fingering có thể tạo ra ý nghĩa khác nhau.
Từ "fingering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "finger", xuất phát từ tiếng Đức cổ "fingraz", có nghĩa là "ngón tay". Cấu trúc từ này kết hợp thêm hậu tố "-ing" để chỉ hành động hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fingering" thường được dùng để chỉ việc sử dụng ngón tay trong các hoạt động như chơi nhạc cụ hoặc kỹ thuật trong viết lách, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy về sự tiếp xúc vật lý.
Từ "fingering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu không được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến các kỹ thuật hoặc quy trình sử dụng ngón tay, chẳng hạn như trong âm nhạc hoặc kỹ năng thủ công. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang nghĩa nhạy cảm trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội. Do đó, việc sử dụng từ này cần phải cẩn trọng để tránh hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

