Bản dịch của từ Fingering trong tiếng Việt

Fingering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingering (Noun)

fɪŋgəɹɪŋz
fɪŋgəɹɪŋz
01

Hành động hoặc kết quả của việc chơi một nhạc cụ bằng cách nhấn ngón tay lên phím hoặc dây.

The act or result of playing a musical instrument by pressing the fingers on the keys or strings.

Ví dụ

She showcased her fingering skills on the piano at the recital.

Cô ấy trình diễn kỹ năng chơi đàn piano bằng cách bấm ngón tay tại buổi biểu diễn.

The guitarist's precise fingering produced beautiful melodies during the concert.

Kỹ thuật bấm chuẩn xác của người chơi guitar tạo ra giai điệu đẹp trong buổi hòa nhạc.

He practiced his fingering technique diligently to improve his guitar playing.

Anh ta luyện kỹ thuật bấm của mình cần cù để cải thiện kỹ năng chơi guitar.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fingering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] My family and friends read me like a book, and they acknowledge that I'm not the type of guy who has green [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] With the internet available, any happenings from local areas and across the globe are updated every hour on news sites, which allows people to keep their on the pulse of current events around them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Fingering

Không có idiom phù hợp