Bản dịch của từ Fining trong tiếng Việt

Fining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fining (Noun)

fˈɑɪnɪŋ
fˈɑɪnɪŋ
01

Chất dùng để làm trong chất lỏng, đặc biệt là bia hoặc rượu.

A substance used for clarifying liquid, especially beer or wine.

Ví dụ

The brewery added fining to the beer for clarity.

Nhà máy bia đã thêm chất làm trong vào bia để sáng.

Winemakers use fining agents to improve wine quality.

Người làm rượu sử dụng chất làm trong để cải thiện chất lượng rượu.

The process of fining helps remove impurities from liquids.

Quá trình làm trong giúp loại bỏ tạp chất từ chất lỏng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] In Singapore, people who run red lights are heavily, and therefore this will make them more responsible in order to avoid future punishments [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] This can be done by imposing a heavy on diners who order too many dishes but cannot finish them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For example, in Vietnam, a motorist not wearing helmet can be with $20 to $40, and thus he will be in fear of facing further punishment and avoid committing another offence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Fining

Không có idiom phù hợp