Bản dịch của từ Fining trong tiếng Việt
Fining
Fining (Noun)
Chất dùng để làm trong chất lỏng, đặc biệt là bia hoặc rượu.
A substance used for clarifying liquid, especially beer or wine.
The brewery added fining to the beer for clarity.
Nhà máy bia đã thêm chất làm trong vào bia để sáng.
Winemakers use fining agents to improve wine quality.
Người làm rượu sử dụng chất làm trong để cải thiện chất lượng rượu.
The process of fining helps remove impurities from liquids.
Quá trình làm trong giúp loại bỏ tạp chất từ chất lỏng.
Họ từ
Fining là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp luyện kim, chỉ quá trình xử lý kim loại để loại bỏ tạp chất. Quá trình này nâng cao độ tinh khiết và chất lượng của kim loại, thường được sử dụng trong sản xuất thép và đồng. Trong tiếng Anh, hình thức "fining" được sử dụng phổ biến cả tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng đôi khi, từ "refining" được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự hơn, thể hiện sự tinh chế tổng thể hơn.
Từ "fining" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "fina" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn tất". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến quy trình làm sạch hoặc tinh chế một vật liệu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến rượu và kim loại. Qua thời gian, "fining" đã phát triển để chỉ hành động phạt hoặc nộp tiền phạt do vi phạm quy định. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được kết nối với khái niệm "tinh chế" hay "hoàn tất" bằng cách loại bỏ các yếu tố không mong muốn.
Từ "fining" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến pháp luật và kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh của việc xử phạt vi phạm. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về luật lệ và trách nhiệm xã hội. Ngoài ra, "fining" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực môi trường, nhấn mạnh đến việc phạt các cơ sở vi phạm quy định bảo vệ thiên nhiên.