Bản dịch của từ Fining trong tiếng Việt
Fining
Noun [U/C]
Fining (Noun)
fˈɑɪnɪŋ
fˈɑɪnɪŋ
01
Chất dùng để làm trong chất lỏng, đặc biệt là bia hoặc rượu.
A substance used for clarifying liquid, especially beer or wine.
Ví dụ
The brewery added fining to the beer for clarity.
Nhà máy bia đã thêm chất làm trong vào bia để sáng.
Winemakers use fining agents to improve wine quality.
Người làm rượu sử dụng chất làm trong để cải thiện chất lượng rượu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fining
Không có idiom phù hợp