Bản dịch của từ Finnan trong tiếng Việt
Finnan
Noun [U/C]
Finnan (Noun)
fˈɪnn̩
fˈɪnn̩
Ví dụ
She ordered a plate of finnan haddock at the social event.
Cô ấy đặt một đĩa cá haddock finnan tại sự kiện xã hội.
The chef prepared a traditional finnan dish for the charity dinner.
Đầu bếp chuẩn bị một món finnan truyền thống cho bữa tối từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finnan
Không có idiom phù hợp