Bản dịch của từ Finnan trong tiếng Việt
Finnan

Finnan (Noun)
She ordered a plate of finnan haddock at the social event.
Cô ấy đặt một đĩa cá haddock finnan tại sự kiện xã hội.
The chef prepared a traditional finnan dish for the charity dinner.
Đầu bếp chuẩn bị một món finnan truyền thống cho bữa tối từ thiện.
Guests enjoyed the smoky flavor of the finnan haddock at the party.
Khách mời thích thú với hương vị khói của cá haddock finnan tại bữa tiệc.
Họ từ
"Finnan" là thuật ngữ chỉ đến loại cá hồi đã được xông khói, nguyên gốc từ vùng Finnan ở Scotland. Cá hồi Finnan thường được chế biến từ cá hồi tươi, sau đó được xông khói bằng phương pháp truyền thống, tạo ra hương vị đặc trưng và thơm ngon. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ liên quan đến từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Ở Anh, nó thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với kiểu phát âm ở Mỹ.
Từ "finnan" xuất phát từ tiếng Gaelic Scotland, cụ thể là "finnan haddie", dùng để chỉ cá hồi được xông khói. Từ gốc "finnan" có nguồn gốc từ "finn", nghĩa là "trắng", thể hiện màu sắc của cá. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ cách chế biến cá hồi, phản ánh kỹ thuật nuôi trồng và bảo quản thực phẩm của người Scotland. Ngày nay, "finnan" thường được sử dụng để chỉ một món ăn đặc sản trong ẩm thực Scotland.
Từ "finnan" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ một loại cá hồi được xông khói, phổ biến trong ẩm thực Scotland. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận viết về văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc các bài báo chuyên ngành liên quan đến hải sản.