Bản dịch của từ Finnan trong tiếng Việt

Finnan

Noun [U/C]

Finnan (Noun)

fˈɪnn̩
fˈɪnn̩
01

Haddock chữa khỏi bằng khói gỗ xanh, cỏ hoặc than bùn.

Haddock cured with the smoke of green wood, turf, or peat.

Ví dụ

She ordered a plate of finnan haddock at the social event.

Cô ấy đặt một đĩa cá haddock finnan tại sự kiện xã hội.

The chef prepared a traditional finnan dish for the charity dinner.

Đầu bếp chuẩn bị một món finnan truyền thống cho bữa tối từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finnan

Không có idiom phù hợp