Bản dịch của từ Haddock trong tiếng Việt
Haddock

Haddock (Noun)
Haddock is a popular dish in many social gatherings in Boston.
Cá haddock là món ăn phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội ở Boston.
Many people do not like haddock because of its strong flavor.
Nhiều người không thích cá haddock vì hương vị mạnh của nó.
Is haddock served at the annual seafood festival in Seattle?
Cá haddock có được phục vụ tại lễ hội hải sản hàng năm ở Seattle không?
Dạng danh từ của Haddock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haddock | Haddocks |
Họ từ
Haddock (tên khoa học: Melanogrammus aeglefinus) là một loài cá thuộc họ cá thu, thường sống ở vùng Bắc Đại Tây Dương. Thịt cá haddock có vị ngọt và có màu trắng, phổ biến trong ẩm thực nơi đây, thường được chế biến theo nhiều cách như nướng hoặc chiên. Trong tiếng Anh Anh, từ "haddock" được sử dụng không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong các món ăn có thể đa dạng hơn ở các quốc gia khác nhau.
Từ "haddock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǽdce", có nghĩa là cá được đánh bắt. Không rõ nguồn gốc Latinh của từ này, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có liên quan đến từ "cāca" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "cá". Haddock hiện nay chỉ đến một loại cá thuộc họ cá tuyết, phổ biến trong ẩm thực và đánh bắt thương mại. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, đặc biệt trong ngành thuyền đánh cá.
Từ "haddock" là tên một loại cá thường được nhắc đến trong các văn cảnh ẩm thực và sinh học thủy sản. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu khi thảo luận về thực phẩm hoặc hải sản. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Từ "haddock" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chế biến món ăn hoặc bảo tồn sinh thái, cụ thể là khi đề cập đến các loại thực phẩm hải sản bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp