Bản dịch của từ Haddock trong tiếng Việt
Haddock
Noun [U/C]
Haddock (Noun)
hˈædək
hˈædək
Ví dụ
Haddock is a popular dish in many social gatherings in Boston.
Cá haddock là món ăn phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội ở Boston.
Many people do not like haddock because of its strong flavor.
Nhiều người không thích cá haddock vì hương vị mạnh của nó.
Is haddock served at the annual seafood festival in Seattle?
Cá haddock có được phục vụ tại lễ hội hải sản hàng năm ở Seattle không?
Dạng danh từ của Haddock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haddock | Haddocks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haddock
Không có idiom phù hợp