Bản dịch của từ Haddock trong tiếng Việt

Haddock

Noun [U/C]

Haddock (Noun)

hˈædək
hˈædək
01

Một loài cá biển, melanogrammus aeglefinus, ở bắc đại tây dương, có vai trò quan trọng như một loại cá thực phẩm.

A marine fish melanogrammus aeglefinus of the north atlantic important as a food fish

Ví dụ

Haddock is a popular dish in many social gatherings in Boston.

Cá haddock là món ăn phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội ở Boston.

Many people do not like haddock because of its strong flavor.

Nhiều người không thích cá haddock vì hương vị mạnh của nó.

Is haddock served at the annual seafood festival in Seattle?

Cá haddock có được phục vụ tại lễ hội hải sản hàng năm ở Seattle không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haddock

Không có idiom phù hợp