Bản dịch của từ Fire and brimstone trong tiếng Việt
Fire and brimstone

Fire and brimstone (Idiom)
The debate was full of fire and brimstone rhetoric from both sides.
Cuộc tranh luận đầy lời lẽ hùng hồn từ cả hai bên.
The community meeting did not have fire and brimstone speeches this time.
Cuộc họp cộng đồng lần này không có bài phát biểu hùng hồn.
Was the protest filled with fire and brimstone emotions yesterday?
Cuộc biểu tình hôm qua có đầy cảm xúc mãnh liệt không?
"Fire and brimstone" là một cụm từ mang nghĩa biểu tượng ám chỉ sự phán xét khắc nghiệt và hình phạt trong các tín ngưỡng tôn giáo, thường liên quan đến sự hình phạt của Chúa dành cho tội lỗi. Cụm từ này bắt nguồn từ các văn bản Kinh Thánh, nơi "brimstone" (lưu huỳnh) được mô tả như một hình phạt thiêng liêng. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.
Cụm từ "fire and brimstone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "brimstone" diễn tả lưu huỳnh (sulfur), thường liên kết với lửa và sự hủy diệt. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh, để chỉ những sự trừng phạt nghiêm khắc mà thần thánh áp dụng đối với tội lỗi. Ngày nay, cụm từ này được dùng rộng rãi để diễn đạt những cảnh báo hay sự chỉ trích mạnh mẽ, thể hiện sự khủng khiếp và sức mạnh de dọa của hậu quả không thể tránh khỏi.
Cụm từ "fire and brimstone" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính tôn giáo hoặc văn xuôi để chỉ sự trừng phạt nghiêm khắc và hình phạt địa ngục. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong nghe, nói, đọc, hay viết, chủ yếu do tính chất ẩn dụ và cụ thể của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về văn hóa, tôn giáo, hoặc văn học, nhất là trong bối cảnh phân tích tác phẩm văn chương có chủ đề liên quan đến tội lỗi và sự phán xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất