Bản dịch của từ Fire marshal trong tiếng Việt
Fire marshal

Fire marshal (Noun)
Người chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy.
A person responsible for ensuring fire safety regulations are followed.
The fire marshal inspected the community center for safety compliance yesterday.
Người phụ trách phòng cháy đã kiểm tra trung tâm cộng đồng hôm qua.
The fire marshal did not find any violations during the recent inspection.
Người phụ trách phòng cháy không phát hiện vi phạm nào trong đợt kiểm tra gần đây.
Did the fire marshal approve the safety measures at the local school?
Người phụ trách phòng cháy có phê duyệt các biện pháp an toàn tại trường địa phương không?
Một quan chức quản lý các quy định an toàn về hỏa hoạn và giám sát các chương trình phòng cháy chữa cháy.
An official who administers fire safety regulations and oversees fire prevention programs.
The fire marshal inspected the community center for safety compliance yesterday.
Người quản lý phòng cháy đã kiểm tra trung tâm cộng đồng về an toàn hôm qua.
The fire marshal did not approve the new building's safety plan.
Người quản lý phòng cháy không chấp thuận kế hoạch an toàn của tòa nhà mới.
Is the fire marshal visiting schools to teach fire safety this month?
Người quản lý phòng cháy có đến thăm các trường học để dạy an toàn cháy tháng này không?
"Fire marshal" là một thuật ngữ chỉ người có thẩm quyền trong việc quản lý và giám sát các hoạt động liên quan đến phòng cháy chữa cháy. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ cộng đồng khỏi hỏa hoạn, cũng như cấp giấy phép cho các sự kiện công cộng. Ở Mỹ, "fire marshal" cũng bao gồm việc điều tra nguyên nhân của hỏa hoạn. Dù có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ này vẫn không đổi giữa hai nền văn hóa.