Bản dịch của từ Fire marshal trong tiếng Việt

Fire marshal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire marshal (Noun)

faɪɚ mˈɑɹʃl
faɪɚ mˈɑɹʃl
01

Người chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy.

A person responsible for ensuring fire safety regulations are followed.

Ví dụ

The fire marshal inspected the community center for safety compliance yesterday.

Người phụ trách phòng cháy đã kiểm tra trung tâm cộng đồng hôm qua.

The fire marshal did not find any violations during the recent inspection.

Người phụ trách phòng cháy không phát hiện vi phạm nào trong đợt kiểm tra gần đây.

Did the fire marshal approve the safety measures at the local school?

Người phụ trách phòng cháy có phê duyệt các biện pháp an toàn tại trường địa phương không?

02

Một quan chức quản lý các quy định an toàn về hỏa hoạn và giám sát các chương trình phòng cháy chữa cháy.

An official who administers fire safety regulations and oversees fire prevention programs.

Ví dụ

The fire marshal inspected the community center for safety compliance yesterday.

Người quản lý phòng cháy đã kiểm tra trung tâm cộng đồng về an toàn hôm qua.

The fire marshal did not approve the new building's safety plan.

Người quản lý phòng cháy không chấp thuận kế hoạch an toàn của tòa nhà mới.

Is the fire marshal visiting schools to teach fire safety this month?

Người quản lý phòng cháy có đến thăm các trường học để dạy an toàn cháy tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire marshal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire marshal

Không có idiom phù hợp