Bản dịch của từ Firearms trong tiếng Việt
Firearms

Firearms (Noun)
Vũ khí, đặc biệt là súng lục hoặc súng trường, có khả năng bắn đạn bằng chất nổ.
Weapons especially pistols or rifles capable of firing a projectile using an explosive charge.
Many cities have strict laws about firearms ownership and usage.
Nhiều thành phố có luật nghiêm ngặt về sở hữu và sử dụng vũ khí.
Firearms are not allowed in public schools in the United States.
Vũ khí không được phép trong các trường công lập ở Hoa Kỳ.
Are firearms necessary for personal safety in urban areas?
Có cần thiết vũ khí để bảo vệ cá nhân ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Firearms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firearm | Firearms |
Họ từ
Từ "firearms" trong tiếng Anh chỉ các loại vũ khí có thể bắn đạn, bao gồm súng ngắn, súng trường và súng máy. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt trong quy định và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các văn bản pháp lý liên quan đến kiểm soát vũ khí, trong khi ở Mỹ, ngữ cảnh có thể bao gồm cả quyền sở hữu cá nhân và văn hóa súng. Các âm điệu có thể khác nhau nhẹ nhưng không dẫn đến sự thay đổi về nghĩa.
Từ "firearms" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "fire" (lửa) và "arm" (vũ khí). Cả hai thành phần này đều có nguồn gốc Latin, với "fire" bắt nguồn từ "ignis" và "arm" bắt nguồn từ "arma". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, khi công nghệ chế tạo súng bắt đầu phát triển. Hiện nay, từ "firearms" chỉ những loại vũ khí có khả năng bắn đạn bằng cách sử dụng sự cháy nổ của thuốc súng, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ quân sự và ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội.
Từ "firearms" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Reading và Writing, thường liên quan đến các bài viết về an ninh, xã hội hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp, chiến tranh hoặc các vấn đề liên quan đến bạo lực. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề an ninh công cộng và quyền sở hữu vũ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



