Bản dịch của từ Firearms trong tiếng Việt
Firearms
Firearms (Noun)
Vũ khí, đặc biệt là súng lục hoặc súng trường, có khả năng bắn đạn bằng chất nổ.
Weapons especially pistols or rifles capable of firing a projectile using an explosive charge.
Many cities have strict laws about firearms ownership and usage.
Nhiều thành phố có luật nghiêm ngặt về sở hữu và sử dụng vũ khí.
Firearms are not allowed in public schools in the United States.
Vũ khí không được phép trong các trường công lập ở Hoa Kỳ.
Are firearms necessary for personal safety in urban areas?
Có cần thiết vũ khí để bảo vệ cá nhân ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Firearms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firearm | Firearms |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp