Bản dịch của từ Firearm trong tiếng Việt

Firearm

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firearm(Noun)

fˈaɪɹɑɹmz
fˈaɪɹɑɹmz
01

Súng cầm tay dùng trong chiến tranh hoặc thể thao.

Portable guns used in warfare or for sport.

Ví dụ

Dạng danh từ của Firearm (Noun)

SingularPlural

Firearm

Firearms

Firearm(Noun Countable)

fˈaɪɹɑɹmz
fˈaɪɹɑɹmz
01

Một loại súng hoặc súng trường cụ thể.

A particular type of gun or rifle.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ