Bản dịch của từ Firebox trong tiếng Việt

Firebox

Noun [U/C]

Firebox (Noun)

fˈaɪɚbɑks
fˈaɪɚbɑks
01

Buồng của động cơ hơi nước hoặc nồi hơi trong đó nhiên liệu bị đốt cháy.

The chamber of a steam engine or boiler in which the fuel is burnt

Ví dụ

The firebox in the locomotive was filled with coal.

Hộp đốt trong đầu máy hỏa đã được lấp đầy than.

The new factory has a modern firebox for efficient heating.

Nhà máy mới có một hộp đốt hiện đại để làm nóng hiệu quả.

Is the firebox in the building properly maintained and inspected?

Hộp đốt trong tòa nhà được bảo trì và kiểm tra đúng cách chứ?

The firebox in the train engine was filled with coal.

Hộp đốt trong động cơ tàu hỏa được đổ đầy than.

The old boiler had a damaged firebox, causing heating issues.

Bình nước cũ bị hỏng hộp đốt, gây ra vấn đề về sưởi ấm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firebox

Không có idiom phù hợp