Bản dịch của từ Firebox trong tiếng Việt
Firebox
Firebox (Noun)
The firebox in the locomotive was filled with coal.
Hộp đốt trong đầu máy hỏa đã được lấp đầy than.
The new factory has a modern firebox for efficient heating.
Nhà máy mới có một hộp đốt hiện đại để làm nóng hiệu quả.
Is the firebox in the building properly maintained and inspected?
Hộp đốt trong tòa nhà được bảo trì và kiểm tra đúng cách chứ?
The firebox in the train engine was filled with coal.
Hộp đốt trong động cơ tàu hỏa được đổ đầy than.
The old boiler had a damaged firebox, causing heating issues.
Bình nước cũ bị hỏng hộp đốt, gây ra vấn đề về sưởi ấm.