Bản dịch của từ Boiler trong tiếng Việt
Boiler
Boiler (Noun)
The restaurant served a delicious boiled chicken.
Nhà hàng phục vụ một con gà luộc ngon.
She ordered a large pot of boiled chicken for the party.
Cô ấy đặt một nồi gà luộc lớn cho bữa tiệc.
The recipe called for a special breed of chicken for boiling.
Công thức yêu cầu một loại gà đặc biệt để luộc.
Thiết bị đốt nhiên liệu hoặc thùng chứa nước nóng.
A fuelburning apparatus or container for heating water.
The community center installed a new boiler for hot water.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt một cái bồn nước nóng mới.
The boiler in the school broke down, causing a heating issue.
Cái bồn nước nóng ở trường hỏng, gây ra vấn đề về sưởi ấm.
The charity fundraiser aims to raise money for boiler repairs.
Chương trình gây quỹ từ thiện nhằm mục tiêu gây quỹ sửa chữa bồn nước nóng.
Một người phụ nữ kém hấp dẫn hoặc khó ưa.
An unattractive or unpleasant woman.
He never dated her because she was considered a boiler.
Anh ấy không bao giờ hẹn hò với cô ấy vì cô ấy được coi là một người phụ nữ xấu xí.
She felt insecure after being called a boiler by her friends.
Cô ấy cảm thấy không an tâm sau khi bị bạn bè gọi là một người phụ nữ xấu xí.
The gossip spread quickly about the new girl being a boiler.
Lời đồn lan truyền nhanh chóng về cô gái mới được coi là một người phụ nữ xấu xí.
Dạng danh từ của Boiler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boiler | Boilers |
Kết hợp từ của Boiler (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oil-fired boiler Bồn nước nóng sử dụng dầu | An oil-fired boiler is commonly used in rural areas. Một cái lò hơi chạy bằng dầu thường được sử dụng ở vùng nông thôn. |
Industrial boiler Lò hơi công nghiệp | Industrial boilers are essential for factories. Các bồn nước công nghiệp là cần thiết cho nhà máy. |
Gas boiler Bồn nước nóng bằng gas | Gas boilers are common in urban households for heating purposes. Bếp gas phổ biến trong các hộ gia đình ở thành phố để sưởi ấm. |
Central-heating boiler Bồn nước nóng trung tâm | Does your house have a central-heating boiler? Nhà bạn có cái bồn nước nóng không? |
Họ từ
"Boiler" là từ chỉ thiết bị dùng để đun nóng nước hoặc tạo ra hơi nước phục vụ cho hệ thống nhiệt trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng miền. "Boiler" có vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp như sưởi ấm, phát điện và làm mát.
Từ "boiler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bullire", có nghĩa là "sôi" hoặc "nóng lên". Về sau, từ này được phát triển sang tiếng Pháp cổ với dạng "boillier" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 15. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các thiết bị dùng để đun nước hoặc chất lỏng. Ngày nay, "boiler" chỉ các thiết bị tạo ra hơi nước hoặc nước nóng, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với nghĩa gốc là liên quan đến quá trình nhiệt lượng.
Từ "boiler" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến công nghệ, năng lượng hoặc giao thông. Trong ngữ cảnh khác, "boiler" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ điện và hệ thống sưởi ấm, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiệt cho các không gian và quy trình sản xuất công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp