Bản dịch của từ Boiler trong tiếng Việt

Boiler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boiler (Noun)

bˈɔiləɹ
bˈɔilɚ
01

Một con gà chỉ thích hợp để nấu bằng cách luộc.

A chicken suitable for cooking only by boiling.

Ví dụ

The restaurant served a delicious boiled chicken.

Nhà hàng phục vụ một con gà luộc ngon.

She ordered a large pot of boiled chicken for the party.

Cô ấy đặt một nồi gà luộc lớn cho bữa tiệc.

The recipe called for a special breed of chicken for boiling.

Công thức yêu cầu một loại gà đặc biệt để luộc.

02

Thiết bị đốt nhiên liệu hoặc thùng chứa nước nóng.

A fuelburning apparatus or container for heating water.

Ví dụ

The community center installed a new boiler for hot water.

Trung tâm cộng đồng lắp đặt một cái bồn nước nóng mới.

The boiler in the school broke down, causing a heating issue.

Cái bồn nước nóng ở trường hỏng, gây ra vấn đề về sưởi ấm.

The charity fundraiser aims to raise money for boiler repairs.

Chương trình gây quỹ từ thiện nhằm mục tiêu gây quỹ sửa chữa bồn nước nóng.

03

Một người phụ nữ kém hấp dẫn hoặc khó ưa.

An unattractive or unpleasant woman.

Ví dụ

He never dated her because she was considered a boiler.

Anh ấy không bao giờ hẹn hò với cô ấy vì cô ấy được coi là một người phụ nữ xấu xí.

She felt insecure after being called a boiler by her friends.

Cô ấy cảm thấy không an tâm sau khi bị bạn bè gọi là một người phụ nữ xấu xí.

The gossip spread quickly about the new girl being a boiler.

Lời đồn lan truyền nhanh chóng về cô gái mới được coi là một người phụ nữ xấu xí.

Dạng danh từ của Boiler (Noun)

SingularPlural

Boiler

Boilers

Kết hợp từ của Boiler (Noun)

CollocationVí dụ

Oil-fired boiler

Bồn nước nóng sử dụng dầu

An oil-fired boiler is commonly used in rural areas.

Một cái lò hơi chạy bằng dầu thường được sử dụng ở vùng nông thôn.

Industrial boiler

Lò hơi công nghiệp

Industrial boilers are essential for factories.

Các bồn nước công nghiệp là cần thiết cho nhà máy.

Gas boiler

Bồn nước nóng bằng gas

Gas boilers are common in urban households for heating purposes.

Bếp gas phổ biến trong các hộ gia đình ở thành phố để sưởi ấm.

Central-heating boiler

Bồn nước nóng trung tâm

Does your house have a central-heating boiler?

Nhà bạn có cái bồn nước nóng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boiler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boiler

Không có idiom phù hợp