Bản dịch của từ Firebreak trong tiếng Việt

Firebreak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firebreak (Noun)

fˈaɪɚbɹeɪk
fˈaɪɚbɹeɪk
01

Vật cản trở sự lan truyền của lửa, chẳng hạn như một dải đất trống trong rừng.

An obstacle to the spread of fire such as a strip of open space in a forest.

Ví dụ

The firebreak prevented the wildfire from spreading to the village.

Firebreak ngăn chặn đám cháy lan đến làng.

Without a firebreak, the forest fire quickly engulfed the entire area.

Thiếu firebreak, đám cháy rừng nhanh chóng bao trùm khu vực.

Is it necessary to create a firebreak around the residential neighborhood?

Có cần tạo ra firebreak xung quanh khu dân cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firebreak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firebreak

Không có idiom phù hợp