Bản dịch của từ Firebreak trong tiếng Việt
Firebreak

Firebreak (Noun)
The firebreak prevented the wildfire from spreading to the village.
Firebreak ngăn chặn đám cháy lan đến làng.
Without a firebreak, the forest fire quickly engulfed the entire area.
Thiếu firebreak, đám cháy rừng nhanh chóng bao trùm khu vực.
Is it necessary to create a firebreak around the residential neighborhood?
Có cần tạo ra firebreak xung quanh khu dân cư không?
"Firebreak" là thuật ngữ chỉ một khu vực được làm sạch hoặc phá hủy để ngăn chặn sự lan rộng của lửa trong các khu rừng hoặc khu vực hoang dã. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành quản lý rừng và ứng phó với thiên tai. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được viết là "fire break", nhưng về cơ bản cả hai phiên bản đều mang cùng một ý nghĩa. "Firebreak" là từ phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi cách viết "fire break" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
Từ "firebreak" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "fire" (lửa) và "break" (ngắt, đứt). "Fire" bắt nguồn từ tiếng Latin " ignis", có nghĩa là lửa, trong khi "break" có nguồn gốc từ tiếng Old English "brēcan", có nghĩa là làm gãy. Lịch sử từ này gắn liền với việc tạo ra rào cản nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong các khu vực rừng hoặc đồng cỏ, điều này phản ánh chức năng chính yếu của nó trong việc bảo vệ môi trường.
Từ "firebreak" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý rừng và phòng chống cháy rừng, là một khu vực không có thực vật nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Trong bốn thành phần IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói liên quan đến môi trường. "Firebreak" cũng được sử dụng trong các tình huống thảo luận về chiến lược ứng phó thiên tai và bảo vệ môi trường.