Bản dịch của từ Fireproof trong tiếng Việt

Fireproof

Adjective Verb

Fireproof (Adjective)

01

Có khả năng chịu được lửa hoặc nhiệt độ lớn.

Able to withstand fire or great heat.

Ví dụ

The new community center is fireproof and safe for everyone.

Trung tâm cộng đồng mới chống cháy và an toàn cho mọi người.

The fireproof materials did not protect the old building during the fire.

Các vật liệu chống cháy không bảo vệ được tòa nhà cũ trong hỏa hoạn.

Are fireproof homes more expensive to build in urban areas?

Nhà chống cháy có đắt hơn để xây dựng ở khu đô thị không?

Dạng tính từ của Fireproof (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fireproof

Chống cháy

More fireproof

Chống cháy tốt hơn

Most fireproof

Chống cháy tốt nhất

Fireproof (Verb)

01

Làm (cái gì đó) chống cháy.

Make something fireproof.

Ví dụ

They will fireproof the new community center for safety reasons.

Họ sẽ làm chống cháy cho trung tâm cộng đồng mới vì lý do an toàn.

The city did not fireproof the old library last year.

Thành phố đã không làm chống cháy cho thư viện cũ năm ngoái.

Will they fireproof the school building before winter?

Họ có làm chống cháy cho tòa nhà trường học trước mùa đông không?

Dạng động từ của Fireproof (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fireproof

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fireproofed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fireproofed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fireproofs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fireproofing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fireproof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fireproof

Không có idiom phù hợp