Bản dịch của từ Fireproofing trong tiếng Việt

Fireproofing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fireproofing (Noun)

fˈaɪɚpɹufɪŋ
fˈaɪɹpɹufɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình làm một cái gì đó chống cháy.

The act or process of making something fireproof.

Ví dụ

Fireproofing buildings can save lives during a fire emergency.

Việc chống cháy cho các tòa nhà có thể cứu sống trong tình huống khẩn cấp.

Many people do not understand the importance of fireproofing their homes.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc chống cháy cho nhà của họ.

Is fireproofing mandatory for all new construction projects in the city?

Việc chống cháy có bắt buộc cho tất cả các dự án xây dựng mới trong thành phố không?

Fireproofing (Verb)

fˈaɪɚpɹufɪŋ
fˈaɪɹpɹufɪŋ
01

Xử lý hoặc phủ (thứ gì đó) bằng vật liệu chống cháy.

Treat or coat something with a fireresistant material.

Ví dụ

They fireproofed the community center to ensure safety during events.

Họ xử lý chống cháy cho trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn trong các sự kiện.

The city did not fireproof the old library before the renovation.

Thành phố đã không xử lý chống cháy cho thư viện cũ trước khi cải tạo.

Did they fireproof the new school building after the fire incident?

Họ có xử lý chống cháy cho tòa nhà trường mới sau vụ cháy không?

Dạng động từ của Fireproofing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fireproof

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fireproofed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fireproofed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fireproofs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fireproofing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fireproofing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fireproofing

Không có idiom phù hợp