Bản dịch của từ Fireproofing trong tiếng Việt
Fireproofing

Fireproofing (Noun)
Fireproofing buildings can save lives during a fire emergency.
Việc chống cháy cho các tòa nhà có thể cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
Many people do not understand the importance of fireproofing their homes.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc chống cháy cho nhà của họ.
Is fireproofing mandatory for all new construction projects in the city?
Việc chống cháy có bắt buộc cho tất cả các dự án xây dựng mới trong thành phố không?
Fireproofing (Verb)
Xử lý hoặc phủ (thứ gì đó) bằng vật liệu chống cháy.
Treat or coat something with a fireresistant material.
They fireproofed the community center to ensure safety during events.
Họ xử lý chống cháy cho trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn trong các sự kiện.
The city did not fireproof the old library before the renovation.
Thành phố đã không xử lý chống cháy cho thư viện cũ trước khi cải tạo.
Did they fireproof the new school building after the fire incident?
Họ có xử lý chống cháy cho tòa nhà trường mới sau vụ cháy không?
Dạng động từ của Fireproofing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fireproof |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fireproofed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fireproofed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fireproofs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fireproofing |
Họ từ
Fireproofing là quá trình bảo vệ các vật liệu hoặc cấu trúc khỏi nguy cơ cháy, nhằm tăng cường khả năng chống lửa của chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và an toàn phòng cháy chữa cháy. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về từ này, nhưng việc sử dụng sẽ có thể khác nhau trong bối cảnh và quy định an toàn tại từng khu vực. Fireproofing thường đề cập đến các biện pháp cụ thể như sơn chống cháy hoặc lớp cách nhiệt.
Từ "fireproofing" được hình thành từ tiền tố "fire" (lửa) và từ "proof" (chống lại), với nguồn gốc từ tiếng La-tinh "probare", nghĩa là "thử nghiệm". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ các phương pháp và vật liệu nhằm gia tăng khả năng chống cháy của các công trình kiến trúc. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển trong công nghệ bảo vệ chống lại lửa, nhấn mạnh tầm quan trọng trong an toàn xây dựng và bảo vệ môi trường sống.
Từ "fireproofing" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về lĩnh vực xây dựng, an toàn và vật liệu. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về biện pháp bảo vệ chống cháy trong các tòa nhà. Trong các ngữ cảnh khác, "fireproofing" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến an toàn lao động, kiến trúc và kỹ thuật xây dựng, nhằm mô tả các vật liệu hoặc kỹ thuật làm giảm nguy cơ cháy cho cấu trúc và thiết bị.