Bản dịch của từ Fireworks trong tiếng Việt
Fireworks

Fireworks (Noun)
Số nhiều của pháo hoa.
Plural of firework.
Fireworks lit up the sky during the Fourth of July celebration.
Pháo sáng rực rỡ trên bầu trời trong lễ kỷ niệm Ngày Độc Lập.
Fireworks did not start on time at the New Year's Eve party.
Pháo không bắt đầu đúng giờ tại bữa tiệc Giao Thừa.
Are fireworks allowed in your city during holidays?
Có được phép sử dụng pháo ở thành phố của bạn vào ngày lễ không?
Dạng danh từ của Fireworks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firework | Fireworks |
Họ từ
"Fireworks" (tiếng Việt: pháo) là một thuật ngữ chỉ các sản phẩm pyrotechnic được tạo ra để giải trí, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sự kiện hoặc kỷ niệm. Từ này có dạng số nhiều, với phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều là "fireworks", không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có sự chú trọng hơn đến các truyền thống văn hóa trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các lễ hội quốc gia, như Lễ Độc lập.
Từ "fireworks" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferrum", nghĩa là sắt, và "focare", nghĩa là lửa, kết hợp lại tạo thành ý nghĩa liên quan đến lửa và sự bùng nổ. Lịch sử của nó có thể được truy nguyên từ Trung Quốc, nơi mà pháo được phát minh đầu tiên vào thế kỷ 7 để tạo ra ánh sáng và âm thanh trong các dịp lễ hội. Hiện nay, từ này chỉ về các sản phẩm vui chơi giải trí sử dụng thuốc nổ, thường được phóng lên trời để tạo hiệu ứng ánh sáng và âm thanh đặc sắc.
Từ "fireworks" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như lễ hội văn hóa và sự kiện đặc biệt. Trong bối cảnh khác, từ này thường thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày về các hoạt động lễ hội, sự kiện thể thao, hoặc các buổi tiệc cộng đồng. Các ngữ cảnh này thể hiện vai trò của pháo hoa trong việc tạo không khí vui tươi và sự kiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp