Bản dịch của từ First case trong tiếng Việt
First case
First case (Noun)
The first case of COVID-19 appeared in Wuhan in December 2019.
Trường hợp đầu tiên của COVID-19 xuất hiện ở Vũ Hán vào tháng 12 năm 2019.
The first case was not reported until March 2020 in Vietnam.
Trường hợp đầu tiên không được báo cáo cho đến tháng 3 năm 2020 ở Việt Nam.
Was the first case related to international travel or local transmission?
Trường hợp đầu tiên có liên quan đến du lịch quốc tế hay lây truyền địa phương?
First case (Adjective)
The first case of COVID-19 was reported in January 2020.
Trường hợp đầu tiên của COVID-19 được báo cáo vào tháng 1 năm 2020.
The first case did not show symptoms for two weeks.
Trường hợp đầu tiên không có triệu chứng trong hai tuần.
Was the first case linked to a specific location or event?
Trường hợp đầu tiên có liên quan đến một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể không?
First case (Adverb)
In the first case, community service improved local engagement in 2022.
Trong trường hợp đầu tiên, dịch vụ cộng đồng đã cải thiện sự tham gia địa phương vào năm 2022.
The first case did not show significant changes in social behavior.
Trường hợp đầu tiên không cho thấy sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.
Was the first case of social reform successful in 2023?
Trường hợp đầu tiên của cải cách xã hội có thành công vào năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp