Bản dịch của từ First phase trong tiếng Việt
First phase

First phase (Noun)
Giai đoạn ban đầu của một quá trình hoặc sự phát triển.
The initial stage of a process or development.
The first phase of the project starts next week on October 10.
Giai đoạn đầu tiên của dự án bắt đầu vào tuần tới, ngày 10 tháng 10.
The first phase does not include community feedback sessions or surveys.
Giai đoạn đầu tiên không bao gồm các buổi phản hồi cộng đồng hoặc khảo sát.
What is the first phase of the social program in 2024?
Giai đoạn đầu tiên của chương trình xã hội vào năm 2024 là gì?
Một khoảng thời gian hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình thay đổi hoặc phát triển.
A particular period or stage in a process of change or development.
The first phase of the project starts next month in October.
Giai đoạn đầu tiên của dự án bắt đầu vào tháng tới, tháng Mười.
The first phase did not include community feedback sessions.
Giai đoạn đầu tiên không bao gồm các buổi phản hồi từ cộng đồng.
What is the first phase of the social change initiative?
Giai đoạn đầu tiên của sáng kiến thay đổi xã hội là gì?
Cụm từ "first phase" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả giai đoạn đầu tiên của một quá trình hoặc kế hoạch nào đó. Về mặt ngữ nghĩa, "first" có nghĩa là đầu tiên, trong khi "phase" chỉ một giai đoạn hoặc bước trong chuỗi sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và nghĩa của cụm từ này cơ bản giống nhau; tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, "first phase" có thể được thay thế bằng "initial phase" để nhấn mạnh hơn về sự mở đầu.