Bản dịch của từ First principles trong tiếng Việt

First principles

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First principles (Phrase)

fɝˈst pɹˈɪnsəpəlz
fɝˈst pɹˈɪnsəpəlz
01

Các khái niệm hoặc giả định cơ bản làm nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

Fundamental concepts or assumptions that serve as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ

First principles guide our understanding of social justice in America.

Các nguyên tắc cơ bản hướng dẫn sự hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội ở Mỹ.

First principles do not explain every social issue we face today.

Các nguyên tắc cơ bản không giải thích mọi vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt hôm nay.

What are the first principles of effective communication in social settings?

Các nguyên tắc cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First principles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First principles

Không có idiom phù hợp