Bản dịch của từ First principles trong tiếng Việt
First principles

First principles (Phrase)
Các khái niệm hoặc giả định cơ bản làm nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
Fundamental concepts or assumptions that serve as the foundation for a system of belief or behavior.
First principles guide our understanding of social justice in America.
Các nguyên tắc cơ bản hướng dẫn sự hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội ở Mỹ.
First principles do not explain every social issue we face today.
Các nguyên tắc cơ bản không giải thích mọi vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt hôm nay.
What are the first principles of effective communication in social settings?
Các nguyên tắc cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
"First principles" là một thuật ngữ chỉ các nguyên lý cơ bản hay nguyên tắc nền tảng mà từ đó có thể phát triển các lý thuyết hoặc giải pháp phức tạp hơn. Trong triết học và khoa học, phương pháp phân tích theo các nguyên lý đầu tiên giúp định hình suy nghĩ lý trí và giải quyết vấn đề bằng cách gỡ bỏ các giả định. Cách áp dụng thuật ngữ này có thể tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Cụm từ "first principles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "principium", có nghĩa là "nguyên tắc" hoặc "điểm khởi đầu". Từ này được sử dụng trong triết học và logic để chỉ các nguyên tắc cơ bản, không thể phân tích thêm. Trong lịch sử, Aristotle đã vận dụng khái niệm này để phát triển phương pháp tư duy và luận lý. Ngày nay, "first principles" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để khám phá và phân tích các vấn đề từ căn bản, hỗ trợ cho quá trình đổi mới và sáng tạo.
Thuật ngữ "first principles" thường được sử dụng trong IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc và bài nói, nơi thí sinh cần phân tích và lý giải vấn đề theo cách cơ bản nhất. Trong IELTS Writing, nó có thể được áp dụng trong các đề tài về triết học hoặc khoa học. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "first principles" thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và triết học, liên quan đến việc giải quyết vấn đề dựa trên các nguyên lý cơ bản mà không bị ảnh hưởng bởi những giả định hay kiến thức có sẵn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp