Bản dịch của từ First priority trong tiếng Việt
First priority

First priority(Noun)
Một nhiệm vụ hoặc mục được ưu tiên hơn các nhiệm vụ khác.
A task or item given precedence over others.
Quyền ưu tiên trong một số tình huống hoặc quyết định nhất định.
The right to take precedence in certain situations or decisions.
Mối quan tâm hoặc xem xét quan trọng nhất.
The highest or most important concern or consideration.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"First priority" là cụm từ diễn tả sự quan tâm hoặc ưu tiên hàng đầu trong một bối cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và chăm sóc sức khỏe để chỉ ra vấn đề hoặc nhiệm vụ cần được giải quyết trước tiên. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng đều không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
"First priority" là cụm từ diễn tả sự quan tâm hoặc ưu tiên hàng đầu trong một bối cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và chăm sóc sức khỏe để chỉ ra vấn đề hoặc nhiệm vụ cần được giải quyết trước tiên. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng đều không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
