Bản dịch của từ First priority trong tiếng Việt
First priority
First priority (Noun)
Mối quan tâm hoặc xem xét quan trọng nhất.
The highest or most important concern or consideration.
Education should be our first priority for a better society.
Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu của chúng ta cho xã hội tốt hơn.
Healthcare is not the first priority for many governments today.
Chăm sóc sức khỏe không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều chính phủ ngày nay.
Is environmental protection the first priority for your community leaders?
Bảo vệ môi trường có phải là ưu tiên hàng đầu của các lãnh đạo cộng đồng bạn không?
Education should be our first priority in social development programs.
Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu trong các chương trình phát triển xã hội.
Health care is not the first priority for many low-income families.
Chăm sóc sức khỏe không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình thu nhập thấp.
Một nhiệm vụ hoặc mục được ưu tiên hơn các nhiệm vụ khác.
A task or item given precedence over others.
Education should be our first priority in social development initiatives.
Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu trong các sáng kiến phát triển xã hội.
Social equality is not the first priority for many governments today.
Bình đẳng xã hội không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều chính phủ hiện nay.
Is healthcare the first priority for your community's social programs?
Chăm sóc sức khỏe có phải là ưu tiên hàng đầu trong các chương trình xã hội của cộng đồng bạn không?
Education should be our first priority in social development initiatives.
Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu trong các sáng kiến phát triển xã hội.
Social equality is not the first priority for some governments.
Công bằng xã hội không phải là ưu tiên hàng đầu của một số chính phủ.
Quyền ưu tiên trong một số tình huống hoặc quyết định nhất định.
The right to take precedence in certain situations or decisions.
In social issues, education should be the first priority for children.
Trong các vấn đề xã hội, giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu cho trẻ em.
Health care is not the first priority for many low-income families.
Chăm sóc sức khỏe không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình thu nhập thấp.
Is community support the first priority for local governments this year?
Hỗ trợ cộng đồng có phải là ưu tiên hàng đầu của chính quyền địa phương năm nay không?
Education should be the first priority for all children in society.
Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu cho tất cả trẻ em trong xã hội.
Healthcare is not the first priority for many low-income families.
Chăm sóc sức khỏe không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình thu nhập thấp.
"First priority" là cụm từ diễn tả sự quan tâm hoặc ưu tiên hàng đầu trong một bối cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và chăm sóc sức khỏe để chỉ ra vấn đề hoặc nhiệm vụ cần được giải quyết trước tiên. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng đều không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.