Bản dịch của từ First rate trong tiếng Việt

First rate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First rate (Adjective)

fɝˈst ɹˈeɪt
fɝˈst ɹˈeɪt
01

Có chất lượng tốt nhất; xuất sắc.

Of the best quality excellent.

Ví dụ

Her first-rate essay impressed the IELTS examiner.

Bài luận xuất sắc của cô ấy đã gây ấn tượng với giám khảo IELTS.

The lack of first-rate vocabulary affected his writing score negatively.

Sự thiếu vốn từ vựng xuất sắc đã ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết của anh ấy.

Is it important to use first-rate examples in IELTS essays?

Có quan trọng phải sử dụng các ví dụ xuất sắc trong bài luận IELTS không?

First rate (Noun)

fɝˈst ɹˈeɪt
fɝˈst ɹˈeɪt
01

Thứ hạng hoặc mức chất lượng cao nhất.

The highest rank or level of quality.

Ví dụ

Her essay received a first rate score from the examiner.

Bài luận của cô ấy nhận được điểm cao nhất từ giám khảo.

Not everyone can achieve a first rate performance in IELTS writing.

Không phải ai cũng có thể đạt được hiệu suất cao nhất trong viết IELTS.

Is it possible to consistently produce first rate work under pressure?

Có thể liên tục tạo ra công việc chất lượng cao dưới áp lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First rate

Không có idiom phù hợp