Bản dịch của từ First rate trong tiếng Việt
First rate

First rate (Adjective)
Her first-rate essay impressed the IELTS examiner.
Bài luận xuất sắc của cô ấy đã gây ấn tượng với giám khảo IELTS.
The lack of first-rate vocabulary affected his writing score negatively.
Sự thiếu vốn từ vựng xuất sắc đã ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết của anh ấy.
Is it important to use first-rate examples in IELTS essays?
Có quan trọng phải sử dụng các ví dụ xuất sắc trong bài luận IELTS không?
First rate (Noun)
Her essay received a first rate score from the examiner.
Bài luận của cô ấy nhận được điểm cao nhất từ giám khảo.
Not everyone can achieve a first rate performance in IELTS writing.
Không phải ai cũng có thể đạt được hiệu suất cao nhất trong viết IELTS.
Is it possible to consistently produce first rate work under pressure?
Có thể liên tục tạo ra công việc chất lượng cao dưới áp lực không?
Cụm từ "first rate" được sử dụng để chỉ một cái gì đó có chất lượng cao nhất hoặc vượt trội về một tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, "first rate" thường được dùng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn để mô tả hàng hóa, dịch vụ hoặc trải nghiệm xuất sắc. "First rate" thể hiện sự khen ngợi và thừa nhận những giá trị ưu việt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "first rate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "first" đến từ từ tiếng Latin "primus", nghĩa là "đầu tiên" và "rate" bắt nguồn từ từ "ratus", có nghĩa là "đánh giá" hay "định giá". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa để chỉ những người hoặc hàng hóa có chất lượng cao nhất. Ngày nay, "first rate" thường được dùng để chỉ những sản phẩm, dịch vụ hay con người xuất sắc, thể hiện sự cao cấp và giá trị vượt trội trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "first rate" thường được sử dụng để chỉ chất lượng hàng đầu và xuất sắc trong nhiều ngữ cảnh. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện vừa phải, thường gặp trong phần nói và viết khi thí sinh mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc ý kiến. Trong các tình huống khác, "first rate" thường được dùng trong môi trường học thuật và kinh doanh để đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của con người, tổ chức và tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp