Bản dịch của từ First thing trong tiếng Việt

First thing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First thing (Phrase)

fɚɹst ɵɪŋ
fɚɹst ɵɪŋ
01

Cái gì đó là điều quan trọng nhất hoặc đáng chú ý nhất trong một tình huống hoặc tại một thời điểm cụ thể.

Something that is the most important or most noticeable thing in a situation or at a particular time.

Ví dụ

The first thing to do is listen to others' opinions.

Điều quan trọng nhất là lắng nghe ý kiến của người khác.

The first thing is not to ignore social issues in our discussions.

Điều quan trọng không phải là bỏ qua các vấn đề xã hội trong thảo luận.

What is the first thing you notice about social interactions?

Điều gì là điều đầu tiên bạn chú ý đến trong các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] The that attracts people to reading news online is its easy access [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] The that attracts people to reading news on the online sources is their easy access [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perks and benefits packages are probably the that put self-employment at a disadvantage [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The to note is that renewable energy use more than doubled over the period, with particularly strong growth in biofuels [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with First thing

Không có idiom phù hợp