Bản dịch của từ Fisc trong tiếng Việt

Fisc

Noun [U/C]

Fisc (Noun)

fɪsk
fˈɪsk
01

Kho bạc công cộng của rome hoặc ví bí mật của hoàng đế.

The public treasury of rome or the emperor's privy purse.

Ví dụ

The fisc was responsible for collecting taxes and managing funds.

Kho bạc chịu trách nhiệm thu thuế và quản lý quỹ.

Emperor Augustus closely monitored the fisc to ensure financial stability.

Hoàng đế Augustus chặt chẽ giám sát kho bạc để đảm bảo ổn định tài chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fisc

Không có idiom phù hợp