Bản dịch của từ Fisc trong tiếng Việt
Fisc
Fisc (Noun)
The fisc was responsible for collecting taxes and managing funds.
Kho bạc chịu trách nhiệm thu thuế và quản lý quỹ.
Emperor Augustus closely monitored the fisc to ensure financial stability.
Hoàng đế Augustus chặt chẽ giám sát kho bạc để đảm bảo ổn định tài chính.
Corruption within the fisc led to economic challenges in ancient Rome.
Tham nhũng trong kho bạc gây ra thách thức kinh tế ở La Mã cổ đại.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fisc cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fisc" là một thuật ngữ tài chính, chỉ quỹ công hoặc ngân sách của một chính phủ, chủ yếu liên quan đến thuế và chi tiêu công. Trong tiếng Anh, từ này ít gặp trong đời sống hàng ngày mà thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc kinh tế. Sự tương đồng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong trường hợp này là rõ ràng, vì không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "fisc" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fiscus," có nghĩa là "rương tiền," biểu thị cho ngân quỹ công cộng hay tài sản nhà nước. Thuật ngữ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý và tài chính từ thời Đế chế La Mã, phản ánh vai trò của chính phủ trong việc quản lý tài chính. Ngày nay, “fisc” thường được dùng để chỉ ngân sách nhà nước hoặc chính sách tài chính, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "fisc" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài thi đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính công. Trong các ngữ cảnh khác, "fisc" thường được sử dụng khi bàn luận về ngân sách nhà nước, tài chính công hoặc các vấn đề liên quan đến chi tiêu và thuế của chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp