Bản dịch của từ Fission reaction trong tiếng Việt

Fission reaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fission reaction (Noun)

fˈɪʃən ɹiˈækʃən
fˈɪʃən ɹiˈækʃən
01

Phản ứng trong đó hạt nhân nguyên tử vỡ thành nhiều phần nhỏ hơn, giải phóng một lượng năng lượng lớn.

A reaction in which the nucleus of an atom splits into smaller parts releasing a large amount of energy.

Ví dụ

Many scientists study fission reactions for clean energy solutions.

Nhiều nhà khoa học nghiên cứu phản ứng phân hạch để tìm giải pháp năng lượng sạch.

Fission reactions do not always guarantee safety in power plants.

Phản ứng phân hạch không luôn đảm bảo an toàn trong các nhà máy điện.

What are the benefits of fission reactions in modern society?

Lợi ích của phản ứng phân hạch trong xã hội hiện đại là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fission reaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fission reaction

Không có idiom phù hợp