Bản dịch của từ Fission reaction trong tiếng Việt
Fission reaction
Noun [U/C]
Fission reaction (Noun)
fˈɪʃən ɹiˈækʃən
fˈɪʃən ɹiˈækʃən
Ví dụ
Many scientists study fission reactions for clean energy solutions.
Nhiều nhà khoa học nghiên cứu phản ứng phân hạch để tìm giải pháp năng lượng sạch.
Fission reactions do not always guarantee safety in power plants.
Phản ứng phân hạch không luôn đảm bảo an toàn trong các nhà máy điện.
What are the benefits of fission reactions in modern society?
Lợi ích của phản ứng phân hạch trong xã hội hiện đại là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fission reaction
Không có idiom phù hợp