Bản dịch của từ Fission reaction trong tiếng Việt
Fission reaction

Fission reaction (Noun)
Many scientists study fission reactions for clean energy solutions.
Nhiều nhà khoa học nghiên cứu phản ứng phân hạch để tìm giải pháp năng lượng sạch.
Fission reactions do not always guarantee safety in power plants.
Phản ứng phân hạch không luôn đảm bảo an toàn trong các nhà máy điện.
What are the benefits of fission reactions in modern society?
Lợi ích của phản ứng phân hạch trong xã hội hiện đại là gì?
Phản ứng phân hạch (fission reaction) là quá trình hạt nhân, trong đó một hạt nhân nguyên tử nặng, thường là uranium-235 hoặc plutonium-239, phân rã thành hai hoặc nhiều hạt nhân con nhẹ hơn cùng với sự giải phóng năng lượng lớn. Quá trình này có thể xảy ra tự phát hoặc được kích thích bởi một neutron. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "fission" xuất phát từ gốc Latinh "fissionem", có nghĩa là "phân chia". Từ này được sử dụng đầu tiên trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 20 để chỉ quá trình phân rã hạt nhân, nơi một hạt nhân nặng bị phân tách thành các hạt nhân nhẹ hơn đồng thời giải phóng năng lượng. Khái niệm này đã trở thành trung tâm trong nghiên cứu vật lý hạt nhân và ứng dụng năng lượng, phản ánh tính liên tục giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Phản ứng phân hạch (fission reaction) là thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có khả năng xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến khoa học hoặc môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong nghiên cứu hạt nhân, năng lượng nguyên tử, và phóng xạ. Phản ứng phân hạch cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh hạt nhân và các vấn đề chính trị toàn cầu liên quan đến vũ khí hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp