Bản dịch của từ Fit in trong tiếng Việt
Fit in

Fit in (Phrase)
Để được phù hợp hoặc thích hợp cho một tình huống cụ thể.
To be suitable or appropriate for a particular situation.
She fits in well with the new social group at university.
Cô ấy hòa nhập tốt với nhóm xã hội mới ở trường đại học.
They do not fit in with the local customs during their visit.
Họ không hòa nhập với phong tục địa phương trong chuyến thăm.
How can I fit in with the students at the conference?
Làm thế nào tôi có thể hòa nhập với sinh viên tại hội nghị?
Fit in (Verb)
Many students fit in well at university with diverse backgrounds.
Nhiều sinh viên hòa nhập tốt tại trường đại học với nền tảng đa dạng.
Not everyone fits in easily during social events like parties.
Không phải ai cũng dễ dàng hòa nhập trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Do you think they fit in with the local community?
Bạn có nghĩ rằng họ hòa nhập với cộng đồng địa phương không?
Cụm từ "fit in" thường được hiểu là khả năng hòa nhập hoặc thích nghi với một nhóm, môi trường hay tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, người sử dụng tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh về sự hòa nhập xã hội, trong khi bản ngữ Anh có thể chú trọng nhiều hơn tới quy tắc và phong tục tập quán trong một cộng đồng nhất định.
Cụm từ "fit in" có gốc từ động từ tiếng Anh "fit", xuất phát từ tiếng Old English "fitan", có nghĩa là "bằng khớp" hoặc "thích hợp". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fitan, có liên quan đến hành động làm cho cái gì đó trở nên phù hợp hoặc vừa vặn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "fit in" chỉ việc hòa nhập hoặc cảm thấy ăn khớp trong một nhóm, thể hiện sự chấp nhận và phù hợp với các chuẩn mực xã hội.
Cụm từ "fit in" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn khối thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được nghe trong bối cảnh giao tiếp xã hội và các tình huống phỏng vấn; trong phần Nói, cụm từ này thường liên quan đến việc hòa nhập vào tập thể. Trong phần Đọc và Viết, "fit in" thường được sử dụng để mô tả sự tương thích hoặc sự thích nghi trong môi trường khác nhau. Ngoài ra, nó còn được áp dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



