Bản dịch của từ Fitful trong tiếng Việt
Fitful

Fitful (Adjective)
Hoạt động hoặc xảy ra đột ngột hoặc không liên tục; không thường xuyên và ổn định.
Active or occurring spasmodically or intermittently; not regular or steady.
Her fitful attendance at social events raised eyebrows among her friends.
Sự tham dự không đều đặn của cô ấy tại các sự kiện xã hội đã làm cho bạn bè cô ấy ngạc nhiên.
The fitful support from the community hindered the success of the charity event.
Sự hỗ trợ không đều đặn từ cộng đồng đã làm trở ngại cho sự thành công của sự kiện từ thiện.
His fitful participation in social activities made him seem aloof from others.
Sự tham gia không đều đặn của anh ấy vào các hoạt động xã hội khiến anh ấy trở nên xa cách với người khác.
Họ từ
Từ "fitful" được sử dụng để miêu tả trạng thái không ổn định, thường xuyên thay đổi, hoặc ngắt quãng. Nó thường áp dụng cho giấc ngủ hoặc hành vi, chỉ sự không liên tục, có thể tạo cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn viết tắt, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm tại từng khu vực. "Fitful" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "fitful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fitus", nghĩa là "sự xô đẩy" hoặc "sự va chạm", kết hợp với hậu tố "-ful", chỉ sự đầy đủ hoặc có sự chất chứa. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mô tả trạng thái không ổn định, thường xuyên thay đổi hoặc gián đoạn. Ngày nay, "fitful" được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc trạng thái không liên tục, phản ánh sự không nhất quán và thiếu ổn định trong cả hành vi và cảm xúc.
Từ "fitful" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nói và viết, thường liên quan đến việc miêu tả hành động không ổn định hoặc gián đoạn. Trong ngữ cảnh khác, "fitful" thường được sử dụng để chỉ các trạng thái như giấc ngủ không sâu, hoạt động không liên tục hoặc sự phát triển không đều. Từ này có thể gặp trong văn học, các bài viết khoa học, và thảo luận về tâm lý con người, nơi mà sự không ổn định được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



