Bản dịch của từ Fitful trong tiếng Việt

Fitful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fitful (Adjective)

fˈɪtfl̩
fˈɪtfl̩
01

Hoạt động hoặc xảy ra đột ngột hoặc không liên tục; không thường xuyên và ổn định.

Active or occurring spasmodically or intermittently; not regular or steady.

Ví dụ

Her fitful attendance at social events raised eyebrows among her friends.

Sự tham dự không đều đặn của cô ấy tại các sự kiện xã hội đã làm cho bạn bè cô ấy ngạc nhiên.

The fitful support from the community hindered the success of the charity event.

Sự hỗ trợ không đều đặn từ cộng đồng đã làm trở ngại cho sự thành công của sự kiện từ thiện.

His fitful participation in social activities made him seem aloof from others.

Sự tham gia không đều đặn của anh ấy vào các hoạt động xã hội khiến anh ấy trở nên xa cách với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fitful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online sales does not allow for before purchase when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a concrete girder bridge is more [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Many are put under new challenges such as in or learning new procedures when working in a new environment, significantly enhancing their communication and problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't my wrist perfectly, but they're an interesting neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Fitful

Không có idiom phù hợp