Bản dịch của từ Flab trong tiếng Việt
Flab

Flab (Noun)
She struggled with her flab after the holidays.
Cô ấy đã phải vật lộn với mỡ thừa của mình sau kỳ nghỉ lễ.
The gym offers classes to help reduce flab.
Phòng tập thể dục cung cấp các lớp học giúp giảm béo.
Many people are self-conscious about their flab.
Nhiều người tự ti về mỡ thừa của mình.
Họ từ
Từ "flab" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ lớp mỡ thừa trên cơ thể, thường liên quan đến sự thiếu săn chắc của cơ bắp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hình và sức khỏe để diễn tả phần cơ thể không săn chắc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flab" có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang tính châm biếm hơn so với sự sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "flab" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể theo dõi về ngữ nghĩa của nó qua gốc từ Latin "flabb-, flab-", mang nghĩa là sự mềm mại, mịn màng. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong tiếng lóng để chỉ một dạng mỡ thừa, đặc biệt là ở những phần cơ thể không săn chắc. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và sử dụng hiện tại phản ánh sự chú ý đến sức khỏe và hình thể trong xã hội đương đại.
Từ "flab" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể hình và sức khỏe, mô tả tình trạng mỡ thừa trên cơ thể. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, lối sống hoặc các vấn đề thẩm mỹ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp