Bản dịch của từ Flag of truce trong tiếng Việt
Flag of truce
Flag of truce (Phrase)
They raised a flag of truce during the community debate last week.
Họ giơ cờ hòa bình trong cuộc tranh luận cộng đồng tuần trước.
The participants did not show a flag of truce at the meeting.
Các thành viên không giơ cờ hòa bình trong cuộc họp.
Did the protesters display a flag of truce during the negotiation?
Các nhà biểu tình có giơ cờ hòa bình trong cuộc đàm phán không?
"Cờ hòa bình" là một thuật ngữ chỉ một tín hiệu thông qua việc sử dụng cờ để thể hiện ý định ngừng bắn hoặc hòa hoãn giữa các bên trong xung đột, từ đó tạo điều kiện cho việc thương lượng hoặc cứu trợ. Khái niệm này có nguồn gốc từ quân đội và thường được áp dụng trong các tình huống chiến tranh. Cờ hòa bình không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn cảnh lịch sử và truyền thống quân sự của từng quốc gia.
Cụm từ "flag of truce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "tabula" có nghĩa là "cờ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tín hiệu hòa bình trong thực chiến, biểu thị ý định ngừng bắn hoặc thương thảo. Lịch sử cho thấy, các bên tham chiến sử dụng cờ để thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau và tránh bối rối trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ tính biểu tượng của hòa bình và thương thuyết trong bối cảnh xung đột.
Cụm từ "flag of truce" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ biểu tượng của hòa bình hoặc ngừng bắn giữa các bên đối địch. Ngoài ra, nó có thể được áp dụng trong các cuộc đàm phán hòa bình hoặc giải quyết xung đột, thể hiện ý định ngừng bạo lực và tìm kiếm giải pháp hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp