Bản dịch của từ Flanking trong tiếng Việt
Flanking
Flanking (Verb)
The students were flanking the teacher during the speaking test.
Các học sinh đang đứng hai bên giáo viên trong bài kiểm tra nói.
She avoided flanking the interviewer, preferring to sit directly in front.
Cô tránh đứng hai bên người phỏng vấn, thích ngồi trực diện.
Were you flanking the group while discussing the writing task?
Bạn có đứng hai bên nhóm khi thảo luận về bài viết không?
Dạng động từ của Flanking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flanking |
Flanking (Adjective)
The flanking seats were reserved for VIP guests at the event.
Những chỗ ngồi ở hai bên được dành cho khách mời VIP tại sự kiện.
There were no flanking decorations in the room, only in the center.
Không có trang trí ở hai bên trong phòng, chỉ ở giữa.
Are the flanking buildings taller than the one in the middle?
Những tòa nhà ở hai bên cao hơn tòa nhà ở giữa không?
Họ từ
Từ "flanking" trong tiếng Anh chỉ hành động di chuyển hoặc đứng ở hai bên của một vật thể hoặc một vị trí, nhằm tạo ra lợi thế trong chiến lược hoặc thể hiện sự bảo vệ. Trong ngữ cảnh quân sự, flanking thường được sử dụng để chỉ chiến thuật tấn công từ hai bên. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này theo cách tương tự, nhưng trong một số lĩnh vực như quân sự, cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "flanking" có nguồn gốc từ động từ "flank" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "flanche" trong tiếng Pháp Trung Cổ, có nghĩa là "bên hông" hoặc "bên". Từ này lại được bắt nguồn từ tiếng Latinh "flanca", mang nghĩa tương tự. Trong bối cảnh quân sự, "flanking" đề cập đến việc tấn công từ phía bên hông, tạo ra sự bất ngờ cho đối phương. Ý nghĩa này đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác như chiến lược quân sự, thể thao và phân tích xã hội, mô tả hành động vượt qua hoặc tiếp cận một cách khôn khéo từ một hướng bất ngờ.
Từ "flanking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và đọc, liên quan đến các chủ đề chiến lược, quân sự hoặc khi mô tả tình huống, vị trí. Trong tiếng Anh phổ thông, "flanking" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chiến thuật, kiến trúc, hoặc trong các hoạt động thể thao như bóng đá để chỉ việc di chuyển xung quanh một đối thủ nhằm tạo lợi thế. Các tình huống này cho thấy tính ứng dụng của từ này trong lĩnh vực chiến lược và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp