Bản dịch của từ Flare up trong tiếng Việt

Flare up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flare up (Verb)

01

Đột nhiên trở nên tức giận hoặc bạo lực.

To suddenly become angry or violent.

Ví dụ

During the debate, tensions flared up between Sarah and John.

Trong cuộc tranh luận, căng thẳng bùng lên giữa Sarah và John.

The argument did not flare up unexpectedly during their discussion.

Cuộc tranh luận không bùng lên một cách bất ngờ trong cuộc thảo luận của họ.

Did the issue about housing prices flare up last month?

Liệu vấn đề về giá nhà có bùng lên vào tháng trước không?

Flare up (Phrase)

01

Đột nhiên bắt đầu hoặc phát nổ.

To suddenly start or explode.

Ví dụ

Tensions can flare up during debates about immigration policies in America.

Căng thẳng có thể bùng nổ trong các cuộc tranh luận về chính sách nhập cư ở Mỹ.

People don’t want conflicts to flare up in their communities.

Mọi người không muốn xung đột bùng nổ trong cộng đồng của họ.

Can disagreements about social issues cause tensions to flare up?

Liệu những bất đồng về các vấn đề xã hội có thể gây căng thẳng bùng nổ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flare up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flare up

Không có idiom phù hợp