Bản dịch của từ Flare up trong tiếng Việt
Flare up
Flare up (Verb)
During the debate, tensions flared up between Sarah and John.
Trong cuộc tranh luận, căng thẳng bùng lên giữa Sarah và John.
The argument did not flare up unexpectedly during their discussion.
Cuộc tranh luận không bùng lên một cách bất ngờ trong cuộc thảo luận của họ.
Did the issue about housing prices flare up last month?
Liệu vấn đề về giá nhà có bùng lên vào tháng trước không?
Flare up (Phrase)
Tensions can flare up during debates about immigration policies in America.
Căng thẳng có thể bùng nổ trong các cuộc tranh luận về chính sách nhập cư ở Mỹ.
People don’t want conflicts to flare up in their communities.
Mọi người không muốn xung đột bùng nổ trong cộng đồng của họ.
Can disagreements about social issues cause tensions to flare up?
Liệu những bất đồng về các vấn đề xã hội có thể gây căng thẳng bùng nổ không?
"Flare up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là sự bùng phát hoặc sự gia tăng đột ngột của một tình trạng nào đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc các triệu chứng bệnh lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng "flare-up" có thể có nghĩa hẹp hơn trong ngữ cảnh y tế tại Anh, chỉ tình trạng tái phát của một bệnh. Cụm từ này được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng sự nhấn âm hoặc ngữ điệu có thể khác nhau trong các tình huống giao tiếp.
Cụm từ "flare up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flare", được xuất phát từ tiếng Latin "flāre", mang nghĩa là "thổi". Trong bối cảnh hiện tại, "flare up" thường được sử dụng để chỉ sự bùng phát mạnh mẽ hoặc sự tái phát của tình trạng nào đó, chẳng hạn như cơn đau hoặc xung đột. Sự chuyển biến này phản ánh nghĩa gốc liên quan đến sự tăng cường, lan tỏa ánh sáng hoặc nhiệt, nhấn mạnh cường độ và sự mạnh mẽ của hiện tượng.
Cụm từ "flare up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhằm mô tả các tình huống về sức khỏe hoặc xung đột. Trong phần Đọc, nó có thể được dùng trong văn bản liên quan đến y học hoặc xã hội. Ngoài ra, cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự gia tăng dữ dội của cảm xúc hoặc tình trạng bệnh tật, thường thể hiện sự bất an hoặc khẩn cấp trong các tình huống xã hội và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp