Bản dịch của từ Flashgun trong tiếng Việt

Flashgun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashgun (Noun)

01

Một thiết bị phát ra ánh sáng mạnh trong thời gian ngắn, được sử dụng để chụp ảnh trong nhà hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.

A device which gives a brief flash of intense light used for taking photographs indoors or in poor light.

Ví dụ

The photographer used a flashgun at the wedding for better lighting.

Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng đèn flash tại đám cưới để có ánh sáng tốt hơn.

Many people do not know how to use a flashgun properly.

Nhiều người không biết cách sử dụng đèn flash đúng cách.

Did you bring your flashgun to the party last night?

Bạn có mang đèn flash đến bữa tiệc tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flashgun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flashgun

Không có idiom phù hợp