Bản dịch của từ Flatline trong tiếng Việt

Flatline

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatline (Verb)

01

(của một người) chết.

Of a person die.

Ví dụ

Her heart flatlined after the accident.

Trái tim của cô ấy đã dừng đập sau tai nạn.

The doctor confirmed that the patient did not flatline.

Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân không bị dừng tim.

Did the paramedics manage to revive the flatlined patient?

Liệu đội cứu thương có kịp hồi sinh bệnh nhân dừng tim không?

02

Không tăng; vẫn tĩnh.

Fail to increase remain static.

Ví dụ

The community's support for the project will flatline without new funding.

Sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án sẽ không tăng nếu không có tài trợ mới.

The social engagement metrics flatline after the initial campaign ended.

Các chỉ số tham gia xã hội không tăng sau khi chiến dịch ban đầu kết thúc.

Will the social media interest flatline after the celebrity's announcement?

Liệu sự quan tâm trên mạng xã hội có không tăng sau thông báo của người nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatline

Không có idiom phù hợp