Bản dịch của từ Flatline trong tiếng Việt
Flatline

Flatline (Verb)
Her heart flatlined after the accident.
Trái tim của cô ấy đã dừng đập sau tai nạn.
The doctor confirmed that the patient did not flatline.
Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân không bị dừng tim.
Did the paramedics manage to revive the flatlined patient?
Liệu đội cứu thương có kịp hồi sinh bệnh nhân dừng tim không?
The community's support for the project will flatline without new funding.
Sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án sẽ không tăng nếu không có tài trợ mới.
The social engagement metrics flatline after the initial campaign ended.
Các chỉ số tham gia xã hội không tăng sau khi chiến dịch ban đầu kết thúc.
Will the social media interest flatline after the celebrity's announcement?
Liệu sự quan tâm trên mạng xã hội có không tăng sau thông báo của người nổi tiếng không?
Từ "flatline" có nguồn gốc từ lĩnh vực y học, chỉ tình trạng khi điện tâm đồ không ghi nhận hoạt động tim, tức là tim ngừng đập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng được sử dụng để chỉ sự ngừng phát triển hoặc hoạt động một cách tĩnh lặng trong các lĩnh vực khác như kinh tế hay thể thao. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, phát âm và mức độ sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng các lựa chọn từ vựng hiện đại hơn.
Từ "flatline" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, cấu thành từ "flat" (phẳng) và "line" (đường kẻ). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học vào những năm giữa thế kỷ 20, để chỉ sự ngừng hoạt động của nhịp tim, khi biểu đồ điện tim hiện lên một đường thẳng ngang. Ngày nay, "flatline" không chỉ đề cập đến tình trạng y tế mà còn được sử dụng trong ngữ nghĩa ẩn dụ để chỉ sự suy giảm hoặc ngừng lại trong các lĩnh vực khác, như kinh tế hay cảm xúc.
Từ "flatline" thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế để chỉ tình trạng ngừng tim hoặc không có hoạt động sinh học. Trong bốn phần của IELTS, tần suất xuất hiện từ này tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc y học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh thương mại hoặc tài chính để mô tả sự đình trệ không có sự tăng trưởng. Các tình huống thông thường liên quan bao gồm báo cáo y tế, thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc phân tích xu hướng thị trường.