Bản dịch của từ Flatpack trong tiếng Việt

Flatpack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatpack (Noun)

flˈætpˌæk
flˈætpˌæk
01

Đồ nội thất được bán chưa lắp ráp trong một gói phẳng.

Furniture that is sold unassembled in a flat package.

Ví dụ

I bought a flatpack from IKEA for my new apartment.

Tôi đã mua một bộ đồ nội thất dạng phẳng từ IKEA cho căn hộ mới.

Flatpacks do not come assembled, making them harder to set up.

Các bộ đồ nội thất dạng phẳng không được lắp ráp sẵn, khiến việc thiết lập khó hơn.

Are flatpacks a popular choice for students in dorms?

Liệu các bộ đồ nội thất dạng phẳng có phải là lựa chọn phổ biến cho sinh viên trong ký túc xá không?

Flatpack (Verb)

flˈætpˌæk
flˈætpˌæk
01

Để đóng gói một cái gì đó bằng phẳng để lưu trữ hoặc vận chuyển.

To pack something flat for storage or transport.

Ví dụ

They flatpack donations for the homeless shelter every Saturday.

Họ đóng gói phẳng hàng cứu trợ cho nơi trú ẩn người vô gia cư mỗi thứ Bảy.

She does not flatpack items for the food drive this month.

Cô ấy không đóng gói phẳng hàng hóa cho chiến dịch thực phẩm tháng này.

Do you flatpack supplies for the community center events?

Bạn có đóng gói phẳng vật dụng cho các sự kiện trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatpack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatpack

Không có idiom phù hợp