Bản dịch của từ Flavour enhancer trong tiếng Việt
Flavour enhancer

Flavour enhancer (Noun)
Some people are sensitive to the flavour enhancer MSG.
Một số người nhạy cảm với chất điều vị MSG.
The use of flavour enhancers in food production is controversial.
Việc sử dụng chất điều vị trong sản xuất thực phẩm đang gây tranh cãi.
Consumers are becoming more aware of the impact of flavour enhancers.
Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của chất điều vị.
Chất tăng cường hương vị (flavour enhancer) là một loại phụ gia thực phẩm được sử dụng để cải thiện hoặc làm nổi bật hương vị của món ăn. Trong tiếng Anh, "flavor enhancer" là cách viết Mỹ, trong khi "flavour enhancer" là cách viết Anh. Dù có sự khác biệt trong chính tả, cả hai đều chỉ cùng một khái niệm và được sử dụng để chỉ các chất như monosodium glutamate (MSG) và các loại muối khác. Việc sử dụng chất tăng cường hương vị đã gây ra nhiều tranh cãi liên quan đến sức khỏe.
Từ "flavour enhancer" bao gồm hai thành phần "flavour" và "enhancer". "Flavour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flavor", từ "flavere" có nghĩa là "tỏa hương". Còn "enhancer" xuất phát từ tiếng Latinh "enhancere", có nghĩa là "làm tăng". Kết hợp lại, "flavour enhancer" chỉ các chất được thêm vào thực phẩm nhằm tăng cường vị và hương, phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp thực phẩm để cải thiện trải nghiệm ẩm thực.
Thuật ngữ "flavour enhancer" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất có thể coi là tương đối cao, do chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ các chất phụ gia giúp nâng cao hương vị của sản phẩm. Chúng thường xuất hiện trong các mẫu quảng cáo, nhãn mác hàng hóa và nghiên cứu khoa học liên quan đến an toàn thực phẩm.