Bản dịch của từ Flavour enhancer trong tiếng Việt

Flavour enhancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavour enhancer (Noun)

flˈeɪvɚʃˈənɝs
flˈeɪvɚʃˈənɝs
01

Một chất phụ gia, ví dụ: bột ngọt, được sử dụng để tăng cường hoặc cải thiện hương vị của thực phẩm.

An additive, e.g. monosodium glutamate, used to intensify or improve the flavour of food.

Ví dụ

Some people are sensitive to the flavour enhancer MSG.

Một số người nhạy cảm với chất điều vị MSG.

The use of flavour enhancers in food production is controversial.

Việc sử dụng chất điều vị trong sản xuất thực phẩm đang gây tranh cãi.

Consumers are becoming more aware of the impact of flavour enhancers.

Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của chất điều vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flavour enhancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavour enhancer

Không có idiom phù hợp